1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
17 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
123 Tấn công 84
-
58 Tấn công nguy hiểm 22
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
5 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 0
-
14 Sút ngoài cầu môn 8
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
2 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Thomas Jacobsen
Ulrik Saltnes
87'
Marco Tagbajumi
Kristian Fardal Opseth
Alexander Soderlund
Nicklas Bendtner
85'
Jonathan Levi
Pal Andre Helland
75'
Yann-Erik de Lanlay
ast: Tore Reginiussen
73'
Yann-Erik de Lanlay
Samuel Adegbenro
72'
70'
Ulrik Saltnes
61'
Morten Agnes Konradsen
Amor Layouni
Anders Trondsen
43'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rosenborg
-
24Ostbo A.4Reginiussen T.2Hedenstad V.16Hovland E.3Meling B.8Konradsen A.15Trondsen A.7Jensen M.9Nicklas Bendtner23Helland P. A.28Adegbenro S.
-
25Ricardo3Jonassen E.18Moe B.4Bjornbak M.2Lode M.10Jose Angel14Saltnes U.26Evjen H.27Berg P.22Opseth K.20Layouni A.
Bodo Glimt
Cầu thủ dự bị
-
1Hansen A.12Artur Krysiak
-
10Vilhjalmsson M.5Thomas Jacobsen
-
14Soderlund A.7Drage T.
-
11de Lanlay Y-E.21Herrem A.
-
25Lundemo M.16Konradsen M.
-
17Levi J.11Marco Tagbajumi
-
26Serbecic B.6Moberg V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
16 Bị sút cầu môn 9.8
-
6.2 Phạt góc 5.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.7
-
13.2 Phạm lỗi 10
-
50% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 13% | 13% |
21% | 17% | 16~30 | 8% | 13% |
12% | 19% | 31~45 | 8% | 9% |
20% | 8% | 46~60 | 19% | 13% |
16% | 21% | 61~75 | 22% | 9% |
18% | 23% | 76~90 | 27% | 40% |