1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
5 Số lần sút bóng 26
-
4 Sút cầu môn 12
-
79 Tấn công 140
-
14 Tấn công nguy hiểm 72
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
14 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 9
-
8 Đá phạt trực tiếp 17
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
322 Chuyền bóng 585
-
68% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
3 Việt vị 3
-
33 Đánh đầu 33
-
16 Đánh đầu thành công 17
-
10 Số lần cứu thua 3
-
20 Tắc bóng 26
-
3 Cú rê bóng 10
-
21 Quả ném biên 32
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
80'
Marcel Sabitzer
Nordi Mukiele
Issam Jebali
ast: Jonathan Levi
79'
Matthias Vilhjalmsson
Djordje Denic
77'
74'
Marcelo Saracchi
Marcel Halstenberg
Issam Jebali
Yann-Erik de Lanlay
68'
64'
Lukas Klostermann
Diego Demme
Erlend Dahl Reitan
Vegar Eggen Hedenstad
62'
61'
Matheus Cunha
ast: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Even Hovland
57'
54'
Ibrahima Konate
ast: Willi Orban
12'
Jean-Kevin Augustin
ast: Diego Demme
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rosenborg
-
1Hansen A.
-
20Gersbach A.4Reginiussen T.16Hovland E.2Hedenstad V.
-
5Denic D.8Konradsen A.7Jensen M.
-
11de Lanlay Y-E.14Soderlund A.17Levi J.
-
29Augustin J.20Cunha M.
-
27Laimer K.13Ilsanker S.31Demme D.17Bruma
-
22Mukiele N.6Konate I.4Orban W.23Halstenberg M.
-
28Yvon Mvogo
RB Leipzig
Cầu thủ dự bị
-
26Serbecic B.21Muller M.
-
21Reitan E.9Poulsen Y.
-
34Botheim E.11Werner T.
-
10Vilhjalmsson M.16Klostermann L.
-
24Ostbo A.5Upamecano D.
-
27Jebali I.7Sabitzer M.
-
25Lundemo M.3Saracchi M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 1.4
-
14 Bị sút cầu môn 9.7
-
4 Phạt góc 5.7
-
1.2 Thẻ vàng 1.6
-
13.2 Phạm lỗi 11.7
-
48.5% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 11% | 16% |
21% | 17% | 16~30 | 16% | 13% |
12% | 19% | 31~45 | 16% | 13% |
20% | 8% | 46~60 | 18% | 23% |
16% | 21% | 61~75 | 21% | 16% |
18% | 23% | 76~90 | 16% | 16% |