2
5
Hết
2 - 5
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 19
-
5 Sút cầu môn 9
-
96 Tấn công 134
-
34 Tấn công nguy hiểm 56
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
6 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 3
-
0 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 7
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
411 Chuyền bóng 591
-
77% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 2
-
22 Đánh đầu 22
-
12 Đánh đầu thành công 10
-
5 Số lần cứu thua 3
-
20 Tắc bóng 17
-
6 Cú rê bóng 9
-
16 Quả ném biên 21
- More
Tình hình chính
89'
Christoph Leitgeb
Xaver Schlager
86'
Xaver Schlager
85'
Smail Prevljak
Fredrik Gulbrandsen
Matthias Vilhjalmsson
Djordje Denic
85'
80'
Munas Dabbur
78'
Hannes Wolf
Takumi Minamino
Jonathan Levi
Samuel Adegbenro
75'
61'
Diadie Samassekou
Mike Lindemann Jensen
ast: Nicklas Bendtner
61'
57'
Even Hovland
Samuel Adegbenro
ast: Nicklas Bendtner
52'
45'
Takumi Minamino
Marius Lundemo
Alexander Soderlund
45'
37'
Fredrik Gulbrandsen
ast: Stefan Lainer
19'
Takumi Minamino
ast: Ramalho Andre
5'
Takumi Minamino
ast: Stefan Lainer
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rosenborg
-
1Hansen A.
-
3Meling B.16Hovland E.26Serbecic B.21Reitan E.
-
5Denic D.8Konradsen A.
-
9Nicklas Bendtner7Jensen M.28Adegbenro S.
-
14Soderlund A.
-
21Gulbrandsen F.9Dabbur M.
-
183Minamino T.
-
4Haidara A.8Samassekou D.42Schlager X.
-
22Lainer S.15Ramalho A.6Onguene J.17Ulmer A.
-
33Alexander Walke
Red Bull Salzburg
Cầu thủ dự bị
-
10Vilhjalmsson M.55Todorovic D.
-
17Levi J.1Cican Stankovic
-
20Gersbach A.34Pongracic M.
-
25Lundemo M.24Christoph Leitgeb
-
24Ostbo A.45Mwepu E.
-
15Trondsen A.13Wolf H.
-
2Hedenstad V.11Prevljak S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.7
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
15.5 Bị sút cầu môn 7.8
-
6 Phạt góc 8.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.6
-
14 Phạm lỗi 13.4
-
50.9% TL kiểm soát bóng 64.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 15% | 33% |
21% | 18% | 16~30 | 9% | 9% |
12% | 20% | 31~45 | 12% | 14% |
20% | 9% | 46~60 | 16% | 14% |
16% | 20% | 61~75 | 11% | 9% |
19% | 22% | 76~90 | 34% | 19% |