0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 0
-
148 Tấn công 154
-
49 Tấn công nguy hiểm 58
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
16 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 3
-
21 Đá phạt trực tiếp 19
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
407 Chuyền bóng 498
-
72% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
3 Việt vị 2
-
56 Đánh đầu 56
-
25 Đánh đầu thành công 31
-
0 Số lần cứu thua 5
-
27 Tắc bóng 25
-
9 Cú rê bóng 6
-
19 Quả ném biên 27
- More
Tình hình chính
83'
Rifat Zhemaletdinov
Jefferson Farfan
Dmitry Poloz
Aleksandr Bukharov
78'
Pavel Mogilevski
Ruslan Kambolov
77'
69'
Grzegorz Krychowiak
Aleksandr Bukharov
65'
59'
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Fyodor Mikhailovich Smolov
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Igor Konovalov
59'
Filip Uremovic
40'
30'
Maciej Rybus
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rubin Kazan
-
23Konovalov I.
-
14Vladimir Granat44César Navas5Uremovic F.
-
30Kudryashov F.88Kambolov R.15Konovalov I.91Ustinov V.
-
19Bayramyan K.20Azmoun S.
-
11Alexander Bukharov
-
9Smolov F.
-
59Miranchuk Al.11Miranchuk An.8Farfan J.
-
6Barinov D.7Krychowiak G.
-
20Ignatjev V.33Kvirkvelia S.14Corluka V.31Rybus M.
-
1Guilherme
Lokomotiv Moscow
Cầu thủ dự bị
-
12Kalinin I.23Dmitri Tarasov
-
3Tsallagov I.5Benedikt Höwedes
-
97Adil Mukhametzyanov67Tugarev R.
-
21Baburin E.24Éder
-
77Reza Shekari34Margasov T.
-
7Podberezkin V.30Medvedev N.
-
16Akmurzin T.84Mikhail Lysov
-
10Poloz D.96Zhemaletdinov R.
-
18Mogilevets P.27Igor Denisov
-
77Kochenkov A.
-
28Boris Rotenberg
-
17Taras Mykhalyk
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.9
-
0.6 Mất bàn 1.3
-
11.5 Bị sút cầu môn 12
-
3.7 Phạt góc 5.3
-
2.5 Thẻ vàng 2.5
-
14.4 Phạm lỗi 15.2
-
50.3% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 10% | 2% |
11% | 16% | 16~30 | 15% | 12% |
21% | 16% | 31~45 | 12% | 30% |
16% | 18% | 46~60 | 7% | 20% |
19% | 22% | 61~75 | 25% | 15% |
23% | 16% | 76~90 | 30% | 20% |