0
3
Hết
0 - 3
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
0 Phạt góc 11
-
0 Phạt góc nửa trận 8
-
1 Số lần sút bóng 30
-
0 Sút cầu môn 13
-
68 Tấn công 116
-
30 Tấn công nguy hiểm 131
-
21% TL kiểm soát bóng 79%
-
14 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 17
-
17 Đá phạt trực tiếp 14
-
21% TL kiểm soát bóng(HT) 79%
-
1 Việt vị 7
-
6 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Alessandro Golinucci
Filippo Berardi
81'
78'
Corry Evans
Conor Washington
78'
Niall McGinn
Stuart Dallas
78'
Steven Davis
Giovanni Bonini
77'
Alex Gasperoni
Davide Simoncini
76'
75'
Josh Magennis
70'
Josh Magennis
Fabio Vitaioli
Juri Biordi
67'
Juri Biordi
66'
Davide Simoncini
63'
61'
Shane Ferguson
Kyle Lafferty
Marco Bernardi
53'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
San Marino
-
1Aldo Junior Simoncini6Simoncini D.21Mirko Palazzi4Juri Biordi13Michael Battistini14Michele Cervellini10Andrea Grandoni8Giovanni Bonini18Marco Bernardi16Danilo Rinaldi17Filippo Berardi
-
1McGovern M.5Evans J.18Aaron Hughes11Brunt C.2McLaughlin C.8Davis S.16Norwood O.14Dallas S.212Magennis J.10Lafferty K.9Washington C.
Bắc Ireland
Cầu thủ dự bị
-
7Alex Gasperoni7McGinn N.
-
5Fabio Vitaioli3Ferguson S.
-
20Alessandro Golinucci13Evans C.
-
11Maicol Berretti17McLaughlin R.
-
9Mattia Stefanelli12Alan Mannus
-
23Mattia Manzaroli15Paul Paton
-
19Luca Tosi23Roy Carroll
-
12Giacomo Muraccini6Hodson L.
-
2Davide Cesarini4Flanagan T.
-
22Fabio Tomassini20Lafferty D.
-
3Alessandro D'Addario19Shay McCartan
-
15Michele Cevoli22Thompson A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.1 Ghi bàn 1.2
-
5.2 Mất bàn 0.7
-
24 Bị sút cầu môn 11.3
-
1.4 Phạt góc 4.4
-
2.3 Thẻ vàng 1.2
-
10.9 Phạm lỗi 11
-
22.6% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 13% | 1~15 | 14% | 11% |
0% | 16% | 16~30 | 11% | 15% |
0% | 19% | 31~45 | 11% | 11% |
33% | 10% | 46~60 | 20% | 20% |
0% | 18% | 61~75 | 11% | 15% |
66% | 22% | 76~90 | 31% | 22% |