0
6
Hết
0 - 6
(0 - 5)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 11
-
0 Phạt góc nửa trận 9
-
3 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 8
-
53 Tấn công 130
-
12 Tấn công nguy hiểm 125
-
17% TL kiểm soát bóng 83%
-
9 Phạm lỗi 6
-
4 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
13 Đá phạt trực tiếp 9
-
17% TL kiểm soát bóng(HT) 83%
-
1 Việt vị 6
-
4 Số lần cứu thua 2
-
3 Số lần thay người 3
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Michael Battistini
Michele Cervellini
90'
Pier Filippo Mazza
89'
Pier Filippo Mazza
Mattia Stefanelli
84'
77'
Vladimir Darida
Davide Simoncini
76'
75'
Tomas Horava
Antonin Barak
Mirko Palazzi
71'
68'
Milan Skoda
Michal Krmencik
67'
Jaromir Zmrhal
Jakub Jankto
Fabio Ramon Tomassini
Danilo Ezequiel Rinaldi
62'
Matteo Vitaioli
44'
43'
Michal Krmencik
26'
Theodor Gebre Selassie
24'
Antonin Barak
19'
Vladimir Darida
17'
Antonin Barak
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
San Marino
-
1Aldo Junior Simoncini6Simoncini D.5Fabio Vitaioli2Davide Cesarini16Danilo Rinaldi20Mirko Palazzi8Marco Domeniconi14Michele Cervellini7Matteo Vitaioli11Tommaso Zafferani9Mattia Stefanelli
-
1Vaclik T.5Brabec J.6Tomas Sivok22Novak F.4Gebre Selassie T.202Barak A.8Darida V.9Dockal B.11Krmencik M.14Jankto J.19Krejci L.
Cộng hòa Séc
Cầu thủ dự bị
-
15Carlo Valentini17Suchy M.
-
21Alessandro Della Valle23Drobny J.
-
4Giovanni Bonini2Adam Hlousek
-
22Pierfillippo Mazza18Celustka O.
-
1710Petr Mares
-
3Brolli C.13Husbauer J.
-
23Simone Benedettini15Prikryl T.
-
19Luca Tosi3Kalas T.
-
12Giacomo Muraccini16Koubek T.
-
18Alessandro Golinucci12Horava T.
-
10Fabio Tomassini7Zmrhal J.
-
13Michael Battistini21Skoda M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.2 Ghi bàn 1.1
-
4.2 Mất bàn 1
-
22.8 Bị sút cầu môn 10.5
-
1.8 Phạt góc 5.4
-
2.3 Thẻ vàng 1.4
-
10.1 Phạm lỗi 13.6
-
30.6% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 13% | 1~15 | 9% | 24% |
0% | 16% | 16~30 | 11% | 12% |
0% | 19% | 31~45 | 15% | 21% |
33% | 10% | 46~60 | 31% | 18% |
0% | 18% | 61~75 | 11% | 15% |
66% | 22% | 76~90 | 19% | 9% |