1
3
Hết
1 - 3
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 6
-
94 Tấn công 105
-
27 Tấn công nguy hiểm 56
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
7 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
2 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
84'
Isak Ssewankambo
Eirik Hestad
79'
Babacar Sarr
Magnus Wolff Eikrem
Sander Risan Mork
Havard Storbaek
78'
75'
Magnus Wolff Eikrem
ast: Fredrik Aursnes
72'
Leke James
ast: Magnus Wolff Eikrem
Erik Nevdal Mjelde
Helgi Palsson
71'
62'
Daniel Chima Chukwu
Christoffer Remmer
49'
Leke James
ast: Magnus Wolff Eikrem
45'
Magnus Wolff Eikrem
Rufo Herráiz
39'
39'
Kristoffer Haugen
Christer Reppesgard Hansen
Victor Demba Bindia
30'
Pau Morer Vicente
18'
Havard Storbaek
ast: Emil Palsson
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sandefjord
-
12Eirik Johansen21Ringstad S.19Victor Bindia2Grorud L.13Hoibraaten M.5Valles E.9Havard Storbæk7Helgi Palsson18Kurtovic W. A.10Pau Morer14Herraiz R.
-
1Linde A.5Forren V.4Gabrielsen R.28Haugen K.22Remmer C.7Eikrem M.16Hussain E.17Aursnes F.102James L.19Hestad E.14Strand P.
Molde
Cầu thủ dự bị
-
17Vales M.9Mostrom M.
-
8Erik Mjelde8Babacar Sarr
-
15Engblom P.6Gregersen S.
-
46Gibson G.2Ssewankambo I.
-
1Jacob Storevik27Daniel Daniel Chima
-
4Christer Reppesgård Hansen30Haaland E.
-
47Mork S.26Mathias Ranmarks
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.1
-
1.6 Mất bàn 1
-
12.4 Bị sút cầu môn 9.5
-
3.9 Phạt góc 6.2
-
1.9 Thẻ vàng 1.2
-
12 Phạm lỗi 10.7
-
48.3% TL kiểm soát bóng 54.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 14% | 4% |
20% | 19% | 16~30 | 16% | 17% |
20% | 9% | 31~45 | 20% | 9% |
24% | 17% | 46~60 | 10% | 26% |
16% | 13% | 61~75 | 17% | 21% |
8% | 19% | 76~90 | 19% | 19% |