1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 2
-
140 Tấn công 92
-
64 Tấn công nguy hiểm 26
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
14 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
1 Cản bóng 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 14
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
486 Chuyền bóng 358
-
83% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
2 Việt vị 0
-
42 Đánh đầu 42
-
23 Đánh đầu thành công 19
-
2 Số lần cứu thua 4
-
16 Tắc bóng 22
-
4 Cú rê bóng 6
-
28 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
90'
Jael Ferreira Vieira
Igor Matheus Liziero Pereira
Hudson Rodrigues dos Santos
79'
Michel Ferreira dos Santos
74'
73'
Alisson Euler de Freitas Castro
Jean Pyerre
Shaylon Kallyson Cardozo
Anderson Luiz de Carvalho Nene
73'
Antony Matheus Dos Santos
Helio Junio
70'
60'
Cicero Santos
Maicon Thiago Pereira de Souza Nascimento
57'
Everton Sousa Soares
ast: Madson Ferreira dos Santos
Anderson Luiz de Carvalho Nene
34'
18'
Everton Sousa Soares
17'
Matheus Henrique
Jonathan Doin,Paulo Miranda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sao Paulo
-
1Jean
-
14Reinaldo34Alves B.5Arboleda R.15Peres B.
-
8Jucilei25Hudson
-
22Éverton10Nene37Helio Junio N. d. C.
-
7Trellez S.
-
9Jael
-
17Ramiro31Jean Pyerre11Everton
-
8Maicon5Michel
-
21Madson28Miranda P.3Geromel P.12Cortez B.
-
48Victor P.
Gremio (RS)
Cầu thủ dự bị
-
30Brenner16Thaciano
-
38Tuta77Cicero
-
28Araruna F.90André
-
31Liziero33Pepe
-
20Shaylon23Alisson
-
18Felipe E.70Marinho
-
16Edimar30Bruno Grassi
-
12Sidão29Juninho Capixaba
-
4Anderson Martins10Douglas
-
39Antony27Thonny Anderson
-
3Caio R.26Marcelo Oliveira
-
29Bortoluzo P.32Matheus Henrique
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 1.2
-
12.5 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.6 Phạt góc 5.1
-
2.6 Thẻ vàng 2.4
-
18.6 Phạm lỗi 12.4
-
48% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 11% | 1~15 | 13% | 6% |
5% | 11% | 16~30 | 11% | 6% |
16% | 6% | 31~45 | 18% | 18% |
25% | 11% | 46~60 | 25% | 18% |
8% | 29% | 61~75 | 11% | 13% |
25% | 29% | 76~90 | 20% | 36% |