3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 2
-
70 Tấn công 106
-
40 Tấn công nguy hiểm 60
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
16 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 17
-
31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
-
230 Chuyền bóng 541
-
60% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 3
-
33 Đánh đầu 33
-
14 Đánh đầu thành công 19
-
3 Số lần cứu thua 4
-
16 Tắc bóng 18
-
2 Cú rê bóng 8
-
18 Quả ném biên 21
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Harmeet Singh
Rashad Muhammed
82'
Tobias Heintz
Ole Jorgen Halvorsen
73'
66'
Bryan Heynen
Ruslan Malinovskyi
Joonas Tamm
66'
Patrick Mortensen
ast: Kristoffer Zachariassen
63'
Kristoffer Zachariassen
54'
49'
Leandro Trossard
ast: Alejandro Pozuelo
45'
Joseph Paintsil
Dieumerci Ndongala
45'
Jere Uronen
Bojan Nastic
Patrick Mortensen
18'
Patrick Mortensen
ast: Jon Helge Tveita
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sarpsborg 08 FF
-
78Alexdaner Vasyutin
-
16Thomassen J.11Jorgensen J.6Tamm J.22Tveita J.
-
77Askar A.17Zachariassen K.8Matti Nielsen7Halvorsen O.
-
692Mortensen P.27Rashad M.
-
10Samatta M.
-
77Ndongala D.24Pozuelo A.14Trossard L.
-
25Berge S.18Malinovsky R.
-
31Maehle J.6Dewaest S.33Lucumi J.3Nastic B.
-
1Vukovic D.
Genk
Cầu thủ dự bị
-
10Heintz T.45Aidoo J.
-
15Vetti G.9Ingvartsen M.
-
31Falch A.15Seck I.
-
4Utvik B.11Paintsil J.
-
23Singh H.28Heynen B.
-
19Larsen K.21Uronen J.
-
18Mikkel Agger30Jackers N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 3.4
-
1.9 Mất bàn 1.2
-
12 Bị sút cầu môn 9.6
-
5.5 Phạt góc 7.1
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
12.7 Phạm lỗi 6.7
-
49% TL kiểm soát bóng 60.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 12% | 8% |
12% | 7% | 16~30 | 5% | 13% |
14% | 21% | 31~45 | 29% | 21% |
8% | 23% | 46~60 | 12% | 15% |
22% | 19% | 61~75 | 12% | 8% |
30% | 16% | 76~90 | 28% | 32% |