1
7
Hết
1 - 7
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 15
-
0 Phạt góc nửa trận 10
-
13 Số lần sút bóng 29
-
3 Sút cầu môn 12
-
66 Tấn công 128
-
32 Tấn công nguy hiểm 64
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
5 Phạm lỗi 4
-
3 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 9
-
5 Đá phạt trực tiếp 5
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
337 Chuyền bóng 558
-
79% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
0 Việt vị 2
-
21 Đánh đầu 21
-
8 Đánh đầu thành công 13
-
5 Số lần cứu thua 2
-
19 Tắc bóng 15
-
5 Cú rê bóng 4
-
12 Quả ném biên 27
-
1 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
87'
David Neres Campos
ast: Hakim Ziyech
Denis Mahmudov
Ali Messaoud
84'
Robin van der Meer
Lorenzo Burnet
84'
79'
Hakim Ziyech
ast: Nicolas Tagliafico
74'
Klaas Jan Huntelaar
Dusan Tadic
Mikael Neville Anderson
Ryan Koolwijk
72'
71'
Jerdy Schouten
62'
David Neres Campos
Frenkie De Jong
58'
Kasper Dolberg
ast: Donny van de Beek
Ali Messaoud
ast: Elias Mar Omarsson
52'
48'
Donny van de Beek
ast: Rasmus Nissen Kristensen
45'
Rasmus Nissen Kristensen
Noussair Mazraoui
44'
Lasse Schone
Herve Matthys
43'
31'
Donny van de Beek
ast: Dusan Tadic
Jeffrey Fortes
25'
Dogucan Haspolat
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SBV Excelsior
-
20Sonny Stevens
-
28Burnet L.3Matthys H.15Mattheij J.22Fortes J.
-
8Koolwijk R.21Haspolat D.6Schouten J.
-
10Luigi Bruins14Ali Messaoud
-
9Omarsson E.
-
22Ziyech H.25Dolberg K.10Tadic D.
-
20Schone L.62van de Beek D.21de Jong F.
-
12Mazraoui N.4de Ligt M.17Blind D.31Tagliafico N.
-
24Onana A.
Ajax Amsterdam
Cầu thủ dự bị
-
2Horemans S.40Ekkelenkamp J.
-
23Maarten de Fockert26Kostas Lamprou
-
7Anouar Hadouir7Neres D.
-
5van der Meer R.5Wober M.
-
4Thomas Oude Kotte2Kristensen R.
-
11Jinty Caenepeel30de Wit D.
-
1Alessandro Damen9Huntelaar K.
-
24Denis Mahmudov
-
18Edwards M.
-
34Mounir el Hamdaoui
-
19Anderson M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.9
-
2.2 Mất bàn 0.2
-
15.9 Bị sút cầu môn 9.3
-
5.4 Phạt góc 7
-
1.9 Thẻ vàng 1.8
-
9.8 Phạm lỗi 11.8
-
49.3% TL kiểm soát bóng 61.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 15% | 6% |
18% | 8% | 16~30 | 19% | 20% |
10% | 18% | 31~45 | 16% | 13% |
28% | 16% | 46~60 | 14% | 13% |
9% | 18% | 61~75 | 18% | 0% |
21% | 26% | 76~90 | 16% | 46% |