1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 18
-
7 Sút cầu môn 3
-
116 Tấn công 112
-
37 Tấn công nguy hiểm 46
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
13 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 15
-
2 Cản bóng 0
-
15 Đá phạt trực tiếp 14
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
380 Chuyền bóng 445
-
74% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 0
-
45 Đánh đầu 45
-
19 Đánh đầu thành công 26
-
2 Số lần cứu thua 6
-
21 Tắc bóng 14
-
6 Cú rê bóng 8
-
18 Quả ném biên 25
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
21 Tắc bóng thành công 14
-
8 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Marvin Bakalorz
Bobby Shou Wood
Jerome Gondorf
Luca Waldschmidt
88'
81'
Pirmin Schwegler
80'
Benjamin Hadzic
Hendrik Weydandt
74'
Linton Maina
Florent Muslija
Florian Niederlechner
Pascal Stenzel
72'
Lucas Holer
Marco Terrazzino
45'
42'
Felipe Trevizan Martins
14'
Felipe Trevizan Martins
ast: Pirmin Schwegler
Luca Waldschmidt
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SC Freiburg
-
1Schwolow A.
-
23Heintz D.25Koch R.5Gulde M.
-
30Gunter C.19Haberer J.8Frantz M.15Stenzel P.
-
13Terrazzino M.18Petersen N.11Waldschmidt L.
-
26Weydandt H.17Wood B.
-
35Muslija F.
-
10Haraguchi G.8Walace27Pirmin Schwegler3Albornoz M.
-
25Sorg O.31Anton W.5Felipe
-
23Esser M.
Hannover 96
Cầu thủ dự bị
-
9Holer L.6Bakalorz M.
-
14Kammerbauer P.22Ostrzolek M.
-
3Lienhart P.29Benjamin Hadzic
-
16Ravet Y.1Philipp Tschauner
-
20Gondorf J.40Maina L.
-
26Mark Flekken2Elez J.
-
7Niederlechner F.28Wimmer K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.1
-
1.3 Mất bàn 2.2
-
16.2 Bị sút cầu môn 18.6
-
3.1 Phạt góc 3.7
-
0.9 Thẻ vàng 2.6
-
11.3 Phạm lỗi 13.5
-
44.6% TL kiểm soát bóng 42.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 7% | 1~15 | 11% | 8% |
24% | 12% | 16~30 | 16% | 20% |
13% | 25% | 31~45 | 23% | 22% |
10% | 17% | 46~60 | 13% | 12% |
12% | 15% | 61~75 | 13% | 14% |
18% | 20% | 76~90 | 20% | 24% |