1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 5
-
160 Tấn công 84
-
67 Tấn công nguy hiểm 23
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
16 Phạm lỗi 21
-
4 Thẻ vàng 4
-
11 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 0
-
20 Đá phạt trực tiếp 21
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
486 Chuyền bóng 409
-
79% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
4 Việt vị 1
-
41 Đánh đầu 41
-
25 Đánh đầu thành công 16
-
2 Số lần cứu thua 3
-
21 Tắc bóng 30
-
20 Cú rê bóng 11
-
25 Quả ném biên 17
-
21 Tắc bóng thành công 30
-
17 Cắt bóng 15
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Mitchell Weiser
89'
Sven Bender
Karim Bellarabi
Weston Mckennie
81'
Yevhen Konoplyanka
Alessandro Schopf
71'
70'
Kevin Volland
Lucas Alario
68'
Lukas Hradecky
66'
Julian Baumgartlinger
63'
Karim Bellarabi
60'
Tin Jedvaj
Aleksandar Dragovic
Suat Serdar
58'
Suat Serdar
Nabil Bentaleb
54'
Steven Skrzybski
Haji Wright
54'
Benjamin Stambouli
53'
Haji Wright
ast: Weston Mckennie
45'
35'
Lucas Alario
ast: Wendell Nascimento Borges
Amine Harit
31'
26'
Aleksandar Dragovic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Schalke 04
-
1Fahrmann R.
-
24Oczipka B.5Nastasic M.26Sane S.18Caligiuri D.
-
25Harit A.10Bentaleb N.17Stambouli B.28Schopf A.
-
40Wright H.2McKennie W.
-
13Alario L.
-
38Bellarabi K.29Havertz K.9Bailey L.
-
21Kohr D.15Baumgartlinger J.
-
23Weiser M.4Tah J.6Dragovic A.18Wendell
-
1Hradecky L.
Bayer Leverkusen
Cầu thủ dự bị
-
35Nubel A.28Ramazan Özcan
-
15Kutucu A.31Volland K.
-
22Skrzybski S.11Thelin I.
-
8Serdar S.20Aranguiz C.
-
29Naldo10Brandt J.
-
6Mascarell O.16Jedvaj T.
-
11Konoplyanka E.5Bender S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.8
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
12.3 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.8 Phạt góc 4.7
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
13 Phạm lỗi 12.4
-
51.1% TL kiểm soát bóng 59.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 20% | 8% |
10% | 11% | 16~30 | 16% | 10% |
10% | 8% | 31~45 | 12% | 21% |
17% | 16% | 46~60 | 14% | 15% |
24% | 19% | 61~75 | 14% | 17% |
25% | 27% | 76~90 | 21% | 23% |