1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 5
-
83 Tấn công 104
-
40 Tấn công nguy hiểm 45
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
13 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
5 Cản bóng 4
-
16 Đá phạt trực tiếp 14
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
276 Chuyền bóng 448
-
67% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
4 Việt vị 0
-
55 Đánh đầu 55
-
26 Đánh đầu thành công 29
-
4 Số lần cứu thua 2
-
31 Tắc bóng 22
-
2 Cú rê bóng 6
-
25 Quả ném biên 37
- More
Tình hình chính
90'
Hernani Jorge Santos Fortes
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
86'
Hector Miguel Herrera Lopez
Amine Harit
Suat Serdar
84'
82'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Yacine Brahimi
78'
Jesus Corona
75'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Guido Burgstaller
Breel Donald Embolo
72'
Yevhen Konoplyanka
Mark Uth
65'
Breel Donald Embolo
ast: Weston Mckennie
64'
60'
Jesus Corona
Aboubakar Vincent Pate
Mark Uth
53'
Breel Donald Embolo
27'
13'
Alex Nicolao Telles
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Schalke 04
-
1Fahrmann R.
-
5Nastasic M.29Naldo26Sane S.
-
28Schopf A.2McKennie W.10Bentaleb N.8Serdar S.18Caligiuri D.
-
36Embolo B.7Uth M.
-
9Aboubakar V.
-
11Marega M.25Otavio16Herrera H.8Brahimi Y.
-
22Danilo
-
2Maxi Pereira28Felipe3Militao E.13Telles A.
-
1Iker Casillas
FC Porto
Cầu thủ dự bị
-
11Konoplyanka E.27Oliveira S.
-
13Rudy S.7Hernâni
-
35Nubel A.10Torres O.
-
3Mendyl H.5Awaziem C.
-
25Harit A.17Corona J.
-
9Di Santo F.20Adrian
-
19Burgstaller G.26Vana
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
7.2 Bị sút cầu môn 7.6
-
5.1 Phạt góc 8.2
-
1.6 Thẻ vàng 1.9
-
16.5 Phạm lỗi 13.2
-
55.7% TL kiểm soát bóng 57.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 9% | 6% |
10% | 11% | 16~30 | 12% | 24% |
10% | 8% | 31~45 | 20% | 17% |
17% | 16% | 46~60 | 18% | 17% |
24% | 19% | 61~75 | 19% | 13% |
25% | 27% | 76~90 | 19% | 20% |