2
2
Hết
2 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 5
-
8 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 9
-
75 Tấn công 106
-
60 Tấn công nguy hiểm 83
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
7 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 9
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
-
314 Chuyền bóng 494
-
73% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
17 Đánh đầu 17
-
6 Đánh đầu thành công 11
-
7 Số lần cứu thua 1
-
29 Tắc bóng 16
-
5 Cú rê bóng 8
-
20 Quả ném biên 38
- More
Tình hình chính
90'
Jermaine Defoe
Jake Livermore
90'
Harry Kane
ast: Raheem Sterling
Leigh Griffiths
90'
Leigh Griffiths
87'
84'
Raheem Sterling
Bamidele Alli
Chris Martin
Ikechi Anya
81'
70'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ryan Fraser
Robert Snodgrass
67'
65'
Alex Oxlade-Chamberlain
Marcus Rashford
60'
Eric Dier
44'
Jake Livermore
Scott Brown
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Scotland
-
1Gordon C.5Mulgrew C.4Berra C.3Robertson A.2Tierney K.7Armstrong S.6James Morrison8Brown S.92Griffiths L.11Iketchi Anya10Snodgrass R.
-
1Hart J.6Smalling C.5Cahill G.3Bertrand R.2Walker K.10Alli D.8Livermore J.4Dier E.9Kane H.11Lallana A.7Rashford M.
Anh
Cầu thủ dự bị
-
13McArthur J.19Sterling R.
-
19Martin C.20Oxlade-Chamberlain A.
-
20Fraser R.18Defoe J.
-
16Darren Fletcher22Heaton T.
-
12Marshall D.13Forster F.
-
18Russell Martin21Cresswell A.
-
23Reynolds M.17Jones P.
-
14Steven Naismith12Trippier K.
-
15Bannan B.15Gibson B.
-
22Cairney T.23Butland J.
-
17Forrest J.16Stones J.
-
21Jack Hamilton14Lingard J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.3
-
1.3 Mất bàn 0.6
-
11.9 Bị sút cầu môn 7.4
-
5 Phạt góc 7.1
-
0.9 Thẻ vàng 1.4
-
13.6 Phạm lỗi 10.5
-
50.8% TL kiểm soát bóng 64.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 12% | 16% |
11% | 8% | 16~30 | 18% | 33% |
11% | 25% | 31~45 | 19% | 8% |
20% | 22% | 46~60 | 12% | 16% |
20% | 8% | 61~75 | 15% | 8% |
16% | 22% | 76~90 | 21% | 16% |