1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 3
-
112 Tấn công 84
-
98 Tấn công nguy hiểm 40
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
21 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 3
-
17 Sút ngoài cầu môn 4
-
22 Đá phạt trực tiếp 21
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
1 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
James McArthur
90'
James McArthur
89'
85'
Mindaugas Grigaravicius
Nerijus Valskis
Leigh Griffiths
Matt Ritchie
71'
65'
Karolis Chvedukas
Arturas Zulpa
64'
Vytautas Andriuskevicius
Vaidas Slavickas
59'
Fedor Cernych
James Forrest
Oliver Burke
57'
52'
Georgas Freidgeimas
Grant Hanley
52'
James McArthur
Darren Fletcher
46'
18'
Mantas Kuklys
13'
Egidijus Vaitkunas
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Scotland
-
1Marshall D.5Hanley G.4Russell Martin3Robertson A.2Paterson C.7Darren Fletcher6Bannan B.11Ritchie M.10Snodgrass R.9Martin C.8Burke O.
-
16Ernestas Setkus4Girdvainis E.3Georgas Freidgeimas15Slavickas V.8Vaitkunas E.17Kuklys M.18Zulpa A.14Slivka V.19Valskis N.11Novikovas A.29Cernych F.
Lithuania
Cầu thủ dự bị
-
15Shaun Maloney7Deividas Cesnauskis
-
12Gordon C.12Saulius Klevinskas
-
14James Morrison21Vytautas Luksa
-
20Berra C.23Vytautas Andriuskevicius
-
18Fletcher S.9Deivydas Matulevicius
-
19McArthur J.1Emilis Zubas
-
16Griffiths L.20Simonas Paulius
-
17Iketchi Anya13Karolis Chvedukas
-
13Forrest J.10Verbickas O.
-
22Wallace L.5Tomas Mikuckis
-
21Jack Hamilton2Klimavicius L.
-
23Tierney K.6Grigaravicius M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.8
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
13.2 Bị sút cầu môn 13.2
-
4.1 Phạt góc 3.6
-
1.1 Thẻ vàng 2.3
-
10.5 Phạm lỗi 13.1
-
46.4% TL kiểm soát bóng 41.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 13% | 12% |
11% | 8% | 16~30 | 8% | 16% |
11% | 25% | 31~45 | 21% | 12% |
20% | 22% | 46~60 | 17% | 21% |
20% | 8% | 61~75 | 21% | 21% |
16% | 22% | 76~90 | 17% | 14% |