2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 0
-
8 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 6
-
158 Tấn công 105
-
83 Tấn công nguy hiểm 27
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
17 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
8 Cản bóng 1
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
-
807 Chuyền bóng 405
-
85% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
5 Việt vị 1
-
38 Đánh đầu 38
-
17 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 3
-
25 Tắc bóng 22
-
12 Cú rê bóng 7
-
27 Quả ném biên 24
- More
Tình hình chính
Raul Ruidiaz
114'
Jordan McCrary
Victor Rodriguez Romero
105'
103'
Zarek Valentin
Alvas Powell
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
97'
96'
Diego Valeri
93'
Dairon Estibens Asprilla Rivas
ast: Diego Valeri
Raul Ruidiaz
90'
89'
Lucas Santiago Melano
Jeremy Ebobisse
Handwalla Bwana
Kelvin Leerdam
84'
83'
Lawrence Olum
Flores Andres
Will Bruin
Harrison Shipp
80'
78'
Sebastian Hussain Blanco
ast: Dairon Estibens Asprilla Rivas
72'
Dairon Estibens Asprilla Rivas
Andy Jorman Polo Andrade
Osvaldo Alonso
70'
Raul Ruidiaz
68'
41'
Flores Andres
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Seattle Sounders
-
24Frei S.
-
5Tolo N.20Kim Ki-Hee29Torres R.18Leerdam K.
-
6Alonso O.4Svensson G.
-
8Rodriguez V.10Lodeiro N.19Harry Shipp
-
92Ruidiaz R.
-
8Valeri D.17Ebobisse J.
-
11Polo A.14Flores Andres21Chara D.10Blanco S.
-
2Powell A.33Mabiala L.24Liam Ridgewell4Villafana J.
-
1Attinella J.
Portland Timbers
Cầu thủ dự bị
-
16Roldan A.12Clark S.
-
35Bryan Meredith27Asprilla D.
-
90Francis W.25Tuiloma B.
-
70Bwana H.18Cascante J.
-
17Bruin W.26Melano L.
-
21Delem J.13Lawrence Olum
-
30McCrary J.16Valentin Z.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
13.5 Bị sút cầu môn 13.6
-
6 Phạt góc 4.2
-
1 Thẻ vàng 1.6
-
10.4 Phạm lỗi 9.9
-
52.6% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 5% | 1~15 | 11% | 14% |
10% | 14% | 16~30 | 15% | 16% |
14% | 17% | 31~45 | 22% | 16% |
21% | 26% | 46~60 | 16% | 9% |
19% | 8% | 61~75 | 15% | 16% |
21% | 26% | 76~90 | 18% | 26% |