1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
10 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 3
-
124 Tấn công 123
-
91 Tấn công nguy hiểm 35
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
13 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
17 Đá phạt trực tiếp 16
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
3 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Filip Kostic
Dusan Tadic
89'
86'
Lucas Hufnagel
Jaba Jighauri
86'
Valeriane Gvilia
82'
Vladimer Dvalishvili
Giorgi Aburjania
78'
Giorge Merebashvilli
Giorgi Kvilitaia
Luka Milivojevic
Aleksandar Mitrovic
77'
Aleksandar Prijovic
75'
Aleksandar Prijovic
74'
Nikola Maksimovic
70'
Aleksandar Prijovic
Adem Ljajic
61'
Nemanja Matic
43'
19'
Giorgi Kvilitaia
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Serbia
-
1Vladimir Stojkovic19Maksimovic N.18Tosic D.6Ivanovic B.21Matic N.411Kolarov A.2Rukavina A.9Mitrovic A.22Ljajic A.10Tadic D.
-
1Makaridze G.3Davit Khocholova4Kashia G.7Kankava J.22Navalovski G.21Kakabadze O.19Aburjania G.15Gvilia V.20Jigauri J.8Vako13Kvilitaia G.
Georgia
Cầu thủ dự bị
-
8Aleksandar Prijovic17Giorge Merebashvilli
-
3Obradovic I.12Roin Kvaskhvadze
-
5Nastasic M.2Ucha Lobjanidze
-
16Milivojevic L.9Vladimir Dvalishvili
-
17Kostic F.23Loria G.
-
1310Kvekveskiri N.
-
12Rajkovic P.11Giorgi Chanturia
-
14Gacinovic M.5Kvirkvelia S.
-
20Veljkovic M.6Lucas Hufnagel
-
2318Davit Skhirtladze
-
1516Shergelashvili L.
-
7Maksimovic N.14Dvali L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 1.2
-
9.1 Bị sút cầu môn 8.6
-
6 Phạt góc 5.5
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
12.1 Phạm lỗi 13.8
-
49.6% TL kiểm soát bóng 58.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 17% | 9% |
14% | 12% | 16~30 | 11% | 11% |
16% | 15% | 31~45 | 14% | 18% |
20% | 22% | 46~60 | 11% | 15% |
14% | 20% | 61~75 | 17% | 13% |
22% | 25% | 76~90 | 26% | 31% |