2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 5
-
128 Tấn công 93
-
81 Tấn công nguy hiểm 53
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
15 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 4
-
1 Sút ngoài cầu môn 0
-
16 Đá phạt trực tiếp 15
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
0 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90'
Ciaran Clark
Shane Long
88'
Glenn Whelan
83'
Filip Kostic
81'
80'
Daryl Murphy
Dusko Tosic
Filip Mladenovic
77'
76'
Daryl Murphy
Jeff Hendrick
Mattija Nastasic
72'
70'
Stephen Quinn
Stephen Ward
Dusan Tadic
69'
Filip Kostic
62'
59'
Robbie Brady
Aleksandar Mitrovic
59'
27'
Jeff Hendrick
21'
Stephen Ward
3'
Jeff Hendrick
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Serbia
-
1Rajkovic P.5Nastasic M.216Ivanovic B.14Mladenovic F.2Rukavina A.416Milivojevic L.17Kostic F.10Tadic D.9Mitrovic A.
-
23Darren Randolph5Keogh R.4John O'Shea17Ward S.2Coleman S.6Whelan G.10Brady R.13Hendrick J.9Long S.11McClean J.19Jonathan Walters
Ireland
Cầu thủ dự bị
-
3Tosic D.21Murphy D.
-
714Hoolahan W.
-
19Ignjovski A.12McShane P.
-
1522Quinn S.
-
820Marc Wilson
-
187McGeady A.
-
12Dmitrovic M.8Arter H.
-
1318David Meyler
-
231Westwood K.
-
11Maksimovic N.3Clark C.
-
2015Christie C.
-
22Stojiljkovic N.16Gary Rogers
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.4
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
9.2 Bị sút cầu môn 9.8
-
5.5 Phạt góc 5.5
-
2.1 Thẻ vàng 1.3
-
12 Phạm lỗi 12.3
-
49% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 10% | 2% |
14% | 12% | 16~30 | 5% | 14% |
16% | 15% | 31~45 | 10% | 20% |
20% | 22% | 46~60 | 21% | 20% |
14% | 20% | 61~75 | 13% | 22% |
22% | 25% | 76~90 | 39% | 20% |