3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
10 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 6
-
9 Sút cầu môn 4
-
153 Tấn công 106
-
98 Tấn công nguy hiểm 43
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
8 Phạm lỗi 18
-
11 Sút ngoài cầu môn 2
-
19 Đá phạt trực tiếp 12
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
4 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Aleksandar Prijovic
Aleksandar Mitrovic
82'
81'
Igor Bugaiov
Gheorghe Anton
Aleksandar Mitrovic
ast: Filip Kostic
81'
Nemanja Matic
77'
75'
Catalin Carp
Andrei Cojocari
Adem Ljajic
Dusan Tadic
66'
59'
Alexandr Antoniuc
Eugeniu Cociuc
Aleksandar Kolarov
ast: Mijat Gacinovic
30'
Mijat Gacinovic
ast: Filip Kostic
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Serbia
-
1Rajkovic P.19Maksimovic N.5Nastasic M.6Ivanovic B.421Matic N.11Kolarov A.14Gacinovic M.9Mitrovic A.10Tadic D.17Kostic F.
-
1Ilie Cebanu6Epureanu A.5Veaceslav Posmac2Armas I.17Gheorghe Anton8Cociuc E.9Eugeniu Cebotaru14Cojocari A.11Radu Ginsari10Aleksandru Dedov7Ionita A.
Moldova
Cầu thủ dự bị
-
221Igor Bugaiov
-
8Aleksandar Prijovic4Carp C.
-
22Ljajic A.15Alexandru Antoniuc
-
3Obradovic I.12Serghei Pascenco
-
723Namasco S.
-
1518Vladislav Ivanov
-
1820Alexandru Pascenco
-
12Dmitrovic M.16Sergiu Platica
-
133Dinu Graur
-
23
-
16Maksimovic N.
-
20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.3 Mất bàn 2
-
7.7 Bị sút cầu môn 11.6
-
6.9 Phạt góc 3.6
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
13 Phạm lỗi 18
-
51.1% TL kiểm soát bóng 41.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 50% | 3% |
14% | 12% | 16~30 | 16% | 17% |
16% | 15% | 31~45 | 0% | 31% |
20% | 22% | 46~60 | 16% | 14% |
14% | 20% | 61~75 | 0% | 15% |
22% | 25% | 76~90 | 16% | 17% |