3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 13
-
7 Sút cầu môn 7
-
101 Tấn công 135
-
52 Tấn công nguy hiểm 66
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
15 Phạm lỗi 6
-
3 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
7 Đá phạt trực tiếp 17
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
2 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Nikola Maksimovic
Antonio Rukavina
89'
Aleksandar Kolarov
80'
77'
Stefan Ilsanker
Aleksandar Mitrovic
77'
Dusan Tadic
74'
71'
Sebastian Prodl
Aleksandar Dragovic
Filip Kostic
65'
63'
Alessandro Schopf
Zlatko Junuzovic
63'
Marc Janko
58'
Stefan Ilsanker
Julian Baumgartlinger
39'
Julian Baumgartlinger
Luka Milivojevic
37'
Dusan Tadic
34'
Aleksandar Mitrovic
23'
15'
Marcel Sabitzer
Aleksandar Mitrovic
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Serbia
-
1Vladimir Stojkovic135Nastasic M.6Ivanovic B.1516Milivojevic L.11Kolarov A.2Rukavina A.10Tadic D.17Kostic F.92Mitrovic A.
-
23Ramazan Özcan4Hinteregger M.3Dragovic A.5Wimmer K.17Florian Klein10Junuzovic Z.8Alaba D.14Baumgartlinger J.21Marc Janko7Arnautovic M.9Sabitzer M.
Áo
Cầu thủ dự bị
-
71Robert Almer
-
2113Suttner M.
-
415Sebastian Prödl
-
19Maksimovic N.11Alar D.
-
86Ilsanker S.
-
14Mladenovic F.20Gregoritsch M.
-
1819Hinterseer L.
-
12Rajkovic P.16Schaub L.
-
2322Lazaro V.
-
318Schopf A.
-
202Stefan Strangl
-
22Stojiljkovic N.12Andreas Lukse
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
7.5 Bị sút cầu môn 10.6
-
5.9 Phạt góc 5.7
-
2.3 Thẻ vàng 1.4
-
12.8 Phạm lỗi 13.1
-
52.4% TL kiểm soát bóng 55.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 7% | 8% |
14% | 12% | 16~30 | 12% | 14% |
16% | 15% | 31~45 | 14% | 8% |
20% | 22% | 46~60 | 16% | 20% |
14% | 20% | 61~75 | 12% | 32% |
22% | 25% | 76~90 | 35% | 8% |