6
0
Hết
6 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 2
-
125 Tấn công 77
-
46 Tấn công nguy hiểm 18
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
12 Phạm lỗi 16
-
0 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 0
-
18 Đá phạt trực tiếp 13
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
564 Chuyền bóng 462
-
87% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
0 Việt vị 3
-
20 Đánh đầu 20
-
9 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 18
-
11 Cú rê bóng 6
-
17 Quả ném biên 14
- More
Tình hình chính
77'
Eray Ataseven
Josue Filipe Soares Pesqueira
Gabriel Mercado
67'
63'
Onur Ayik
Yevgen Seleznyov
Quincy Promes
ast: Guilherme Antonio Arana Lopes
60'
Ibrahim Amadou
Daniel Filipe Martins Carrico
59'
Manuel Agudo Duran, Nolito
Jesus Navas Gonzalez
54'
Guilherme Antonio Arana Lopes
Pablo Sarabia Garcia
54'
Luis Fernando Muriel Fruto
ast: Alexis Vidal Parreu
50'
45'
Helder Barbosa
Kadir Keles
Milan Lukac
35'
9'
Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
Pablo Sarabia Garcia
9'
Roque Mesa Quevedo
ast: Luis Fernando Muriel Fruto
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sevilla
-
1Vaclik T.
-
3Gomez S.6Carrico D.25Gabriel Mercado
-
11Vidal A.22Vazquez F.7Mesa R.17Sarabia P.16Navas J.
-
21Promes Q.14Muriel L.
-
9Seleznyov Y.
-
34Regattin A.27Josue10Vural G.
-
6Konuk I.20Abdoulwhaid Sissoko
-
13Lopes M.88Osmanpasa C.24Dany Nounkeu89Keles K.
-
1Lukac M.
Akhisar Bld.Geng
Cầu thủ dự bị
-
10Banega E.99Ozturk F.
-
23Arana G.7Barbosa H.
-
9Ben Yedder W.45Halil Yeral
-
12Silva An.17Guler O.
-
13Soriano J.11Ayik O.
-
5Amadou I.8Eray Ataseven
-
8Nolito
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 1.9
-
15.8 Bị sút cầu môn 12.7
-
5.8 Phạt góc 5.5
-
2.7 Thẻ vàng 2.2
-
12.9 Phạm lỗi 13.8
-
49.6% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 11% | 16% |
11% | 12% | 16~30 | 7% | 16% |
20% | 44% | 31~45 | 14% | 9% |
15% | 16% | 46~60 | 23% | 9% |
11% | 12% | 61~75 | 11% | 24% |
18% | 8% | 76~90 | 23% | 18% |