2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
23 Số lần sút bóng 15
-
10 Sút cầu môn 7
-
111 Tấn công 98
-
67 Tấn công nguy hiểm 30
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
18 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 18
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
434 Chuyền bóng 431
-
83% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
0 Việt vị 2
-
27 Đánh đầu 27
-
12 Đánh đầu thành công 15
-
6 Số lần cứu thua 8
-
16 Tắc bóng 19
-
8 Cú rê bóng 8
-
18 Quả ném biên 14
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Ibrahim Amadou
Pablo Sarabia Garcia
90'
Ben Yedder Wissam
ast: Ever Maximiliano Banega
89'
Sergio Escudero Palomo
88'
83'
Diego Lopez Rodriguez
81'
Javier Lopez Rodriguez
Rosales Roberto
76'
Victor Sanchez Mata
Sergi Darder
Maxime Gonalons
Franco Vazquez
75'
70'
Leonardo Carrilho Baptistao
Oscar Melendo
Gabriel Mercado
ast: Ever Maximiliano Banega
70'
Gabriel Mercado
61'
54'
Esteban Granero Molina
Ben Yedder Wissam
Quincy Promes
45'
38'
Borja Iglesias Quintas
Daniel Filipe Martins Carrico
18'
Franco Vazquez
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sevilla
-
1Vaclik T.
-
3Gomez S.6Carrico D.25Gabriel Mercado
-
18Escudero S.22Vazquez F.10Banega E.17Sarabia P.16Navas J.
-
12Silva An.21Promes Q.
-
14Melendo O.7Iglesias B.9Sergio García
-
10Darder S.21Roca M.23Esteban Granero
-
8Rosales R.15Lopez D.22Hermoso M.12Vila D.
-
13Lopez D.
Espanyol
Cầu thủ dự bị
-
13Soriano J.11Baptistao L.
-
9Ben Yedder W.16Lopez J.
-
23Arana G.20Puado J.
-
5Amadou I.1Roberto
-
15Gonalons M.19Piatti P.
-
11Vidal A.4Sanchez V.
-
14Muriel L.6Duarte O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.3
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
13.7 Bị sút cầu môn 11.6
-
5.9 Phạt góc 4.8
-
2.4 Thẻ vàng 2.2
-
12.8 Phạm lỗi 13.9
-
51.8% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 15% | 18% |
11% | 12% | 16~30 | 10% | 9% |
20% | 44% | 31~45 | 15% | 16% |
15% | 16% | 46~60 | 23% | 25% |
11% | 12% | 61~75 | 10% | 4% |
18% | 8% | 76~90 | 23% | 25% |