5
1
Hết
5 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
19 Số lần sút bóng 8
-
12 Sút cầu môn 2
-
107 Tấn công 109
-
41 Tấn công nguy hiểm 25
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
9 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
476 Chuyền bóng 392
-
84% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
3 Việt vị 2
-
29 Đánh đầu 29
-
16 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 7
-
18 Tắc bóng 17
-
4 Cú rê bóng 2
-
22 Quả ném biên 16
- More
Tình hình chính
Manuel Agudo Duran, Nolito
Jesus Navas Gonzalez
80'
78'
Uche Henry Agbo
Mehdi Carcela-Gonzalez
Pablo Sarabia Garcia
Franco Vazquez
76'
Ever Maximiliano Banega
74'
73'
Zinho Vanheusden
Ben Yedder Wissam
ast: Ever Maximiliano Banega
70'
62'
Renaud Emond
Orlando Carlos Braga de Sa
62'
Maxime Lestienne
Moussa Djenepo
59'
Mehdi Carcela-Gonzalez
Ben Yedder Wissam
ast: Guilherme Antonio Arana Lopes
49'
Franco Vazquez
ast: Jesus Navas Gonzalez
41'
39'
Moussa Djenepo
ast: Christian Luyindama
Simon Kjaer
38'
Roque Mesa Quevedo
32'
Roque Mesa Quevedo
Ibrahim Amadou
15'
Ever Maximiliano Banega
8'
3'
Moussa Djenepo
Ibrahim Amadou
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sevilla
-
1Vaclik T.
-
3Gomez S.4Kjaer S.6Carrico D.
-
23Arana G.5Amadou I.10Banega E.16Navas J.
-
21Promes Q.22Vazquez F.
-
92Ben Yedder W.
-
10Carcela-Gonzalez M.7Orlando Sá
-
29Luis Pedro Cavanda18Marin R.8Cimirot G.19Djenepo M.21Fai C.
-
3Vanheusden Z.26Luyindama C.34Konstantinos Laifis
-
13Ochoa G.
Standard Liege
Cầu thủ dự bị
-
12Silva An.6Milos Kosanovic
-
13Soriano J.5Agbo U.
-
24Joris Gnagnon22Lestienne M.
-
11Vidal A.9Emond R.
-
8Nolito31Balikwisha W.
-
7Mesa R.1Gillet J.
-
17Sarabia P.15Sébastien Pocognoli
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
0.7 Mất bàn 1
-
12.9 Bị sút cầu môn 7.2
-
7.6 Phạt góc 5.4
-
2.2 Thẻ vàng 1.7
-
13.7 Phạm lỗi 14.5
-
54.6% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 10% | 14% |
9% | 12% | 16~30 | 5% | 10% |
20% | 45% | 31~45 | 20% | 16% |
13% | 16% | 46~60 | 27% | 22% |
13% | 12% | 61~75 | 10% | 16% |
18% | 4% | 76~90 | 27% | 20% |