1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 4
-
122 Tấn công 107
-
32 Tấn công nguy hiểm 51
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
18 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 4
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 19
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
364 Chuyền bóng 497
-
70% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 2
-
35 Đánh đầu 35
-
17 Đánh đầu thành công 18
-
3 Số lần cứu thua 7
-
26 Tắc bóng 25
-
12 Cú rê bóng 8
-
27 Quả ném biên 30
- More
Tình hình chính
86'
Maximilian Wober
Frenkie De Jong
83'
Dusan Tadic
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Gedson Carvalho Fernandes
75'
74'
Kasper Dolberg
David Neres Campos
72'
Donny van de Beek
Jardel Nivaldo Vieira
70'
61'
Dusan Tadic
ast: Hakim Ziyech
Haris Seferovic
Jonas Goncalves Oliveira
55'
Rafael Ferreira Silva
Eduardo Salvio
48'
Lubomir Fejsa
45'
42'
Matthijs de Ligt
Jonas Goncalves Oliveira
39'
34'
Nicolas Tagliafico
Jonas Goncalves Oliveira
ast: Eduardo Salvio
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SL Benfica
-
99Vlachodimos O.
-
3Grimaldo A.33Jardel6Dias R.34Almeida A.
-
5Ljubomir Fejsa
-
11Cervi F.8Gabriel83Fernandes G.18Salvio E.
-
10Jonas
-
10Tadic D.
-
22Ziyech H.6van de Beek D.7Neres D.
-
20Schone L.21de Jong F.
-
12Mazraoui N.4de Ligt M.17Blind D.31Tagliafico N.
-
24Onana A.
Ajax Amsterdam
Cầu thủ dự bị
-
14Seferovic H.26Kostas Lamprou
-
1Svilar M.25Dolberg K.
-
30Castillo N.9Huntelaar K.
-
20Krovinovic F.30de Wit D.
-
27Silva R.5Wober M.
-
16Semedo A.19Labyad Z.
-
21Pizzi2Kristensen R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.8
-
1.3 Mất bàn 0.4
-
10.4 Bị sút cầu môn 9.5
-
5.8 Phạt góc 7.4
-
2.4 Thẻ vàng 1.6
-
16 Phạm lỗi 11.6
-
54.7% TL kiểm soát bóng 61.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 15% | 6% |
15% | 10% | 16~30 | 18% | 20% |
20% | 15% | 31~45 | 16% | 13% |
13% | 12% | 46~60 | 12% | 13% |
15% | 20% | 61~75 | 18% | 0% |
19% | 28% | 76~90 | 16% | 46% |