0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 6
-
104 Tấn công 63
-
38 Tấn công nguy hiểm 30
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
9 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 10
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
476 Chuyền bóng 622
-
79% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
1 Việt vị 3
-
31 Đánh đầu 31
-
12 Đánh đầu thành công 19
-
4 Số lần cứu thua 4
-
16 Tắc bóng 13
-
6 Cú rê bóng 12
-
19 Quả ném biên 19
- More
Tình hình chính
88'
Thomas Muller
Javier Martinez Aginaga
79'
Leon Goretzka
James David Rodriguez
Andrija Zivkovic
Gedson Carvalho Fernandes
76'
62'
Serge Gnabry
Franck Ribery
Rafael Ferreira Silva
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
62'
Gabriel Pires Appelt
Eduardo Salvio
62'
54'
Renato Junior Luz Sanches
ast: James David Rodriguez
52'
Mats Hummels
Jardel Nivaldo Vieira
39'
Lubomir Fejsa
22'
18'
Joshua Kimmich
10'
Robert Lewandowski
ast: David Alaba
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SL Benfica
-
99Vlachodimos O.
-
3Grimaldo A.33Jardel6Dias R.34Almeida A.
-
21Pizzi5Ljubomir Fejsa83Fernandes G.
-
11Cervi F.14Seferovic H.18Salvio E.
-
10Robben A.9Lewandowski R.7Ribery F.
-
35Sanches R.8Martinez J.11Rodriguez J.
-
32Kimmich J.17Boateng J.5Hummels M.27Alaba D.
-
1Neuer M.
Bayern Munich
Cầu thủ dự bị
-
27Silva R.22Gnabry S.
-
16Semedo A.2Sandro Wagner
-
8Gabriel26Ulreich S.
-
30Castillo N.28Paul Will
-
2Conti G.18Goretzka L.
-
17Zivkovic A.25Muller T.
-
1Svilar M.4Sule N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.6
-
1 Mất bàn 0.8
-
9.4 Bị sút cầu môn 6.7
-
5.8 Phạt góc 8.2
-
2 Thẻ vàng 0.6
-
15.2 Phạm lỗi 7.2
-
56.8% TL kiểm soát bóng 65.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 11% | 12% |
15% | 10% | 16~30 | 15% | 16% |
20% | 15% | 31~45 | 20% | 16% |
13% | 12% | 46~60 | 14% | 22% |
15% | 20% | 61~75 | 20% | 16% |
19% | 28% | 76~90 | 18% | 16% |