3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 1
-
142 Tấn công 106
-
72 Tấn công nguy hiểm 42
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
2 Thẻ vàng 3
-
11 Sút ngoài cầu môn 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 16
-
71% TL kiểm soát bóng(HT) 29%
- More
Tình hình chính
Jan Matousek
Peter Oladeji Olayinka
88'
86'
Tomas Masar
Lukas Bartosak
Jan Boril
81'
76'
Josip Balic
Pablo Joaquin Podio
Milan Skoda
Jaromir Zmrhal
75'
73'
Lukas Bartosak
69'
Petr Hronek
Pavel Vyhnal
Jan Sykora
Alexandru Baluta
58'
Peter Oladeji Olayinka
56'
Miroslav Stoch
46'
45'
Josef Hnanicek
Miroslav Stoch
45'
36'
Robert Matejov
Michal Frydrych
22'
17'
Pavel Vyhnal
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slavia Praha
-
20Baluta A.18Boril J.19Deli S.25Frydrych M.10Husbauer J.31Kovar P.13Ngadeu M.9Olayinka P.22Soucek T.17Stoch M.8Zmrhal J.
-
27Baco O.22Bartosak L.10Beauguel J.17Dostal S.18Gajic Z.21Hnanicek J.4Holik L.8Jiracek P.16Matejov R.19Podio P.9Pavel Vyhnal
Zlin
Cầu thủ dự bị
-
4Jugas J.14Josip Balic
-
16Matousek J.5Hronek P.
-
24Mesanovic M.20Alexander Jakubov
-
21Skoda M.15Tomas Masar
-
6Sykora J.1Siska J.
-
30Vantruba M.7Lukas Zeleznik
-
12Zeleny J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.4
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
4.8 Bị sút cầu môn 10.7
-
6.9 Phạt góc 3.7
-
2.9 Thẻ vàng 1.9
-
16.3 Phạm lỗi 0
-
55.9% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 11% | 19% |
7% | 16% | 16~30 | 5% | 12% |
25% | 12% | 31~45 | 15% | 10% |
20% | 16% | 46~60 | 17% | 19% |
18% | 19% | 61~75 | 19% | 16% |
18% | 19% | 76~90 | 27% | 21% |