0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
1 Số lần sút bóng 20
-
0 Sút cầu môn 5
-
75 Tấn công 100
-
44 Tấn công nguy hiểm 110
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
13 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 7
-
1 Cản bóng 8
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
315 Chuyền bóng 567
-
69% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
0 Việt vị 3
-
26 Đánh đầu 26
-
13 Đánh đầu thành công 13
-
4 Số lần cứu thua 0
-
27 Tắc bóng 17
-
12 Cú rê bóng 9
-
20 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Tomas Hubocan
90'
90'
Adam Lallana
90'
Adam Lallana
82'
Daniel Sturridge
Harry Kane
Filip Kiss
Dusan Svento
78'
Frantisek Kubik
Robert Mak
72'
71'
Theo Walcott
Raheem Sterling
64'
Bamidele Alli
Jodan Henderson
Martin Skrtel
57'
Norbert Gyomber
Viktor Pecovsky
56'
Martin Skrtel
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slovakia
-
1Matús Kozácik
-
15Hubocan T.4Jan Durica3Skrtel M.2Pekarik P.
-
22Viktor Pecovsky
-
18Dusan Svento17Hamsik M.6Gregus J.20Mak R.
-
21Duris M.
-
7Sterling R.9Kane H.11Lallana A.
-
8Henderson J.4Dier E.10Rooney W.
-
2Walker K.5Cahill G.6Stones J.3Rose D.
-
1Hart J.
Anh
Cầu thủ dự bị
-
14Pauschek L.22McCarthy A.
-
16Stetina L.17Clyne N.
-
5Gyomber N.19Vardy J.
-
8Filip Kiss13Heaton T.
-
12Jan Novota20Alli D.
-
7Frantisek Kubik21Antonio M.
-
11Sylvestr J.14Walcott T.
-
23Dubravka M.16Jagielka P.
-
9Povazanec J.12Smalling C.
-
10Pich R.15Daniel Sturridge
-
18Drinkwater D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 1
-
13.8 Bị sút cầu môn 8.4
-
3.4 Phạt góc 6.1
-
1.6 Thẻ vàng 0.7
-
12.2 Phạm lỗi 11.7
-
47.6% TL kiểm soát bóng 56.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 4% | 1~15 | 12% | 21% |
19% | 20% | 16~30 | 17% | 28% |
17% | 11% | 31~45 | 21% | 7% |
21% | 23% | 46~60 | 11% | 21% |
15% | 18% | 61~75 | 15% | 7% |
15% | 20% | 76~90 | 20% | 14% |