4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 4
-
7 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 6
-
9 Sút cầu môn 1
-
152 Tấn công 130
-
77 Tấn công nguy hiểm 42
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
8 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 8
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
1 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Matus Bero
Vladimir Weiss
89'
87'
Manfredas Ruzgis
Nerijus Valskis
Marek Hamsik
86'
Dusan Svento
Robert Mak
83'
Michal Duris
Adam Nemec
77'
52'
Georgas Freidgeimas
Martin Skrtel
36'
34'
Karolis Chvedukas
Arturas Zulpa
Juraj Kucka
15'
Adam Nemec
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slovakia
-
1Matús Kozácik4Jan Durica3Skrtel M.14Skriniar M.15Hubocan T.2Pekarik P.17Hamsik M.19Kucka J.20Mak R.7Weiss V.11Nemec A.
-
16Ernestas Setkus3Georgas Freidgeimas4Girdvainis E.23Vytautas Andriuskevicius8Vaitkunas E.14Slivka V.17Kuklys M.10Zulpa A.19Valskis N.11Novikovas A.29Cernych F.
Lithuania
Cầu thủ dự bị
-
16Kornel Salata7Deividas Cesnauskis
-
18Dusan Svento15Arūnas Klimaviius
-
23Martin Dubravka5Slavickas V.
-
8Filip Kiss21Vytautas Luksa
-
12Jan Novota1Emilis Zubas
-
21Duris M.20Simonas Paulius
-
13Hrosovsky P.13Karolis Chvedukas
-
6Gregus J.12Gertmonas E.
-
10Lobotka S.2Klimavicius L.
-
22Holubek J.6Grigaravicius M.
-
9Bero M.18Manfredas Ruzgis
-
5Sabo E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 1.3
-
14.6 Bị sút cầu môn 14.4
-
3.5 Phạt góc 3.6
-
2.1 Thẻ vàng 2.3
-
12.9 Phạm lỗi 15.4
-
45.9% TL kiểm soát bóng 41.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 4% | 1~15 | 13% | 12% |
19% | 20% | 16~30 | 8% | 16% |
17% | 11% | 31~45 | 21% | 12% |
21% | 23% | 46~60 | 17% | 21% |
15% | 18% | 61~75 | 21% | 21% |
15% | 20% | 76~90 | 17% | 14% |