3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 2
-
7 Sút cầu môn 0
-
161 Tấn công 74
-
96 Tấn công nguy hiểm 17
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
15 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 19
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
4 Việt vị 0
-
0 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
88'
Clyde Borg
Paul Fenech
Jaroslav Mihalik
Albert Rusnak
87'
Robert Mazan
Tomas Hubocan
87'
83'
Joseph Zerafa
82'
Andre Schembri
Tomas Hubocan
82'
Ondrej Duda
79'
76'
Clayton Failla
Luke Gambin
Ondrej Duda
70'
64'
Stephen Pisani
Adam Nemec
ast: Albert Rusnak
62'
Adam Nemec
33'
30'
Paul Fenech
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slovakia
-
23Martin Dubravka14Skriniar M.3Skrtel M.22Lobotka S.15Hubocan T.2Pekarik P.17Hamsik M.8Duda O.7Weiss V.10Rusnak A.112Nemec A.
-
1Andrew Hogg17Ryan Camilleri5Andrei Agius3Joseph Zerafa4Steve Borg8Paul Fenech6Ryan Fenech11Gambin L.21Stephen Pisani10Andre Schembri19Alfred Effiong
Malta
Cầu thủ dự bị
-
4Jan Durica12Henry Bonello
-
1Matús Kozácik7Clayton Failla
-
13Hrosovsky P.2Samuel Magri
-
16Mazan R.16Clyde Borg
-
6Gregus J.20Daniel Zerafa
-
9Mihalik J.14Lydon Micallef
-
12Polacek M.18Johann Bezzina
-
5Gyomber N.22Cain Attard
-
21Stetina L.15Siraj Arab
-
18Sabo E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.3
-
1.4 Mất bàn 1.9
-
10.7 Bị sút cầu môn 15.2
-
3.7 Phạt góc 2.1
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
13.4 Phạm lỗi 11.7
-
53.6% TL kiểm soát bóng 33.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 4% | 1~15 | 18% | 17% |
19% | 20% | 16~30 | 11% | 12% |
17% | 11% | 31~45 | 18% | 12% |
21% | 23% | 46~60 | 25% | 15% |
15% | 18% | 61~75 | 3% | 21% |
15% | 20% | 76~90 | 22% | 20% |