0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 3
-
118 Tấn công 166
-
68 Tấn công nguy hiểm 97
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
15 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 17
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
293 Chuyền bóng 589
-
62% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
2 Việt vị 0
-
28 Đánh đầu 28
-
11 Đánh đầu thành công 17
-
3 Số lần cứu thua 3
-
35 Tắc bóng 21
-
7 Cú rê bóng 13
-
19 Quả ném biên 29
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
89'
Jesse Lingard
Aljaz Struna
89'
88'
Gary Cahill
Rok Kronaveter
87'
Nik Omladic
Rene Krhin
84'
82'
Marcus Rashford
Daniel Sturridge
73'
Wayne Rooney
Bamidele Alli
Miha Mevlja
Bostjan Cesar
68'
62'
Andros Townsend
Theo Walcott
Rok Kronaveter
Valter Birsa
59'
Valter Birsa
37'
31'
Daniel Sturridge
20'
Eric Dier
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slovenia
-
1Oblak J.
-
13Jokic B.5Bostjan Cesar4Samardzic M.23Struna Al.
-
6Rene Krhin
-
14Bezjak R.8Kurtic J.10Valter Birsa21Verbic B.
-
7Ilicic J.
-
9Daniel Sturridge
-
7Walcott T.10Alli D.11Lingard J.
-
4Henderson J.8Dier E.
-
2Walker K.5Cahill G.6Stones J.3Rose D.
-
1Hart J.
Anh
Cầu thủ dự bị
-
2Skubic N.18Rooney W.
-
9Matic Crnic21Townsend A.
-
19Zajc M.19Vardy J.
-
18Kronaveter R.20Rashford M.
-
3Boban Jovic22Pickford J.
-
17Mevlja M.15Antonio M.
-
11Milivoje Novakovic14Gibbs K.
-
22Nik Omladic12Smalling C.
-
15Trajkovski D.17Oxlade-Chamberlain A.
-
16Koprivec J.13Forster F.
-
12Belec V.16Keane M.
-
20Pihler A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 0.8
-
8.7 Bị sút cầu môn 7.1
-
6 Phạt góc 6.6
-
2.4 Thẻ vàng 0.6
-
14 Phạm lỗi 11
-
52.2% TL kiểm soát bóng 61.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 3% | 1~15 | 12% | 16% |
19% | 10% | 16~30 | 18% | 33% |
25% | 24% | 31~45 | 19% | 8% |
17% | 27% | 46~60 | 12% | 16% |
15% | 20% | 61~75 | 15% | 8% |
9% | 13% | 76~90 | 21% | 16% |