2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
10 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
20 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 5
-
153 Tấn công 105
-
118 Tấn công nguy hiểm 79
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
18 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
8 Cản bóng 3
-
9 Đá phạt trực tiếp 18
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
574 Chuyền bóng 285
-
84% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
1 Việt vị 3
-
34 Đánh đầu 34
-
15 Đánh đầu thành công 19
-
3 Số lần cứu thua 6
-
16 Tắc bóng 28
-
12 Cú rê bóng 2
-
24 Quả ném biên 17
- More
Tình hình chính
Bostjan Cesar
90'
Benjamin Verbic
90'
90'
Christophe Berra
Bostjan Cesar
90'
Amedej Vetrih
Tim Matavz
89'
88'
Robert Snodgrass
ast: Darren Fletcher
83'
Charlie Mulgrew
80'
Steven Fletcher
Kieran Tierney
79'
Robert Snodgrass
James McArthur
Roman Bezjak
ast: Miha Mevlja
72'
65'
James McArthur
Rajko Rotman
57'
53'
Ikechi Anya
Chris Martin
Roman Bezjak
ast: Josip Ilicic
52'
Nejc Skubic
Aljaz Struna
45'
Roman Bezjak
Jan Repas
45'
32'
Leigh Griffiths
ast: James McArthur
4'
Kieran Tierney
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slovenia
-
1Oblak J.5Bostjan Cesar17Mevlja M.13Jokic B.23Struna Al.7Ilicic J.18Rotman R.8Kurtic J.9Tim Matavz21Verbic B.19Repas J.
-
1Gordon C.5Mulgrew C.4Berra C.3Robertson A.2Tierney K.7McArthur J.8Darren Fletcher6Bannan B.11Phillips M.9Griffiths L.10Martin C.
Scotland
Cầu thủ dự bị
-
2Skubic N.17Fletcher S.
-
22Vetrih A.15Snodgrass R.
-
14Bezjak R.13Iketchi Anya
-
16Koprivec J.22McGregor C.
-
12Belec V.12McGregor A.
-
3Viler M.16Steven Whittaker
-
11Sporar A.20Cooper L.
-
4Matija Sirok19Forrest J.
-
15Delamea A.18Hanley G.
-
14McGinn J.
-
21Archer J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
0.6 Mất bàn 1.1
-
10 Bị sút cầu môn 8.4
-
4.9 Phạt góc 6.1
-
2.4 Thẻ vàng 0.8
-
13.5 Phạm lỗi 12.7
-
50.3% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 3% | 1~15 | 18% | 13% |
19% | 10% | 16~30 | 11% | 8% |
25% | 24% | 31~45 | 11% | 25% |
17% | 27% | 46~60 | 20% | 22% |
15% | 20% | 61~75 | 20% | 8% |
9% | 13% | 76~90 | 16% | 22% |