4
3
Hết
4 - 3
(2 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 3
-
101 Tấn công 95
-
42 Tấn công nguy hiểm 30
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
16 Phạm lỗi 17
-
5 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 3
-
22 Đá phạt trực tiếp 17
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
422 Chuyền bóng 309
-
77% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
1 Việt vị 5
-
51 Đánh đầu 51
-
24 Đánh đầu thành công 27
-
0 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 8
-
13 Cú rê bóng 5
-
23 Quả ném biên 27
-
1 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
90'
Gareth McAuley
Ovie Ejaria
82'
Andy Halliday
John Flanagan
82'
Eros Grezda
Lassana Coulibaly
Ze Luis
Luiz Adriano de Souza da Silva
82'
78'
Alfredo Jose Morelos Avilez
Lorenzo Melgarejo
76'
Artem Timofeev
Ivelin Popov
71'
Salvatore Bocchetti
63'
Denis Glushakov
Roman Eremenko
60'
Sofiane Hanni
ast: Roman Zobnin
59'
Luiz Adriano de Souza da Silva
58'
41'
Glenn Middleton
Connor Goldson
35'
34'
Lassana Coulibaly
Fernando Lucas Martins
30'
Nikolay Rasskazov
28'
27'
Daniel Joao Santos Candeias
ast: John Flanagan
Lorenzo Melgarejo
ast: Ivelin Popov
22'
Ivelin Popov
15'
5'
Roman Eremenko
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Spartak Moscow
-
98Maksimenko A.
-
25Melgarejo L.16Salvatore Bocchetti29Kutepov I.92Rasskazov N.
-
47Zobnin R.11Fernando26Eremenko R.
-
94Sofiane Hanni12Luiz Adriano71Popov I.
-
20Morelos A.
-
21Candeias D.37Arfield S.40Middleton G.
-
23Coulibaly L.10Ejaria O.
-
2Tavernier J.6Goldson C.19Nikola Katic15Jon Flanagan
-
1McGregor A.
Glasgow Rangers
Cầu thủ dự bị
-
8Glushakov D.13Foderingham W.
-
40Timofeev A.36Gareth McAuley
-
14Dzhikiya G.16Halliday A.
-
38Eshchenko A.35Grezda E.
-
27Lomovitskiy A.34Worrall J.
-
9Ze Luis8Jack R.
-
32Rebrov A.17McCrorie R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.2
-
1.3 Mất bàn 0.7
-
9.7 Bị sút cầu môn 7.2
-
5.2 Phạt góc 7.1
-
2.3 Thẻ vàng 2.2
-
14 Phạm lỗi 11.1
-
55.6% TL kiểm soát bóng 61.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 4% | 1~15 | 13% | 26% |
16% | 18% | 16~30 | 13% | 26% |
11% | 9% | 31~45 | 20% | 15% |
13% | 20% | 46~60 | 16% | 11% |
13% | 15% | 61~75 | 18% | 7% |
30% | 31% | 76~90 | 16% | 11% |