3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
19 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 7
-
103 Tấn công 97
-
51 Tấn công nguy hiểm 49
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
13 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 21
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
461 Chuyền bóng 446
-
82% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
9 Việt vị 4
-
23 Đánh đầu 23
-
13 Đánh đầu thành công 10
-
4 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 30
-
11 Cú rê bóng 5
-
27 Quả ném biên 22
-
2 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Santigo Cazorla Gonzalez
Artem Timofeev
Dmitri Kombarov
90'
Nikolay Rasskazov
86'
Lorenzo Melgarejo
85'
Fernando Lucas Martins
83'
Ze Luis
ast: Aleksandr Tashayev
82'
81'
Gerard Moreno Balaguero
Giorgi Djikia
81'
Aleksandr Tashayev
Alexander Lomovitskiy
80'
77'
Miguel Arturo Layun Prado
Karl Toko Ekambi
71'
Santigo Cazorla Gonzalez
Samuel Chimerenka Chukwueze
Sofiane Hanni
Mikhail Ignatov
69'
61'
Gerard Moreno Balaguero
Nicola Sansone
51'
Nicola Sansone
49'
Pablo Fornals
Ze Luis
34'
13'
Karl Toko Ekambi
ast: Manuel Trigueros Munoz
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Spartak Moscow
-
98Maksimenko A.
-
23Kombarov D.14Dzhikiya G.16Salvatore Bocchetti92Rasskazov N.
-
47Zobnin R.11Fernando22Ignatov M.
-
25Melgarejo L.9Ze Luis27Lomovitskiy A.
-
17Toko Ekambi K.
-
8Fornals P.
-
30Chukwueze S.4Mori R.14Trigueros M.10Sansone N.
-
2Mario Gaspar23Daniele Bonera6Ruiz V.16Alfonso Pedraza
-
13Fernandez A.
Villarreal
Cầu thủ dự bị
-
88Tashaev A.9Bacca C.
-
40Timofeev A.24Layun M.
-
94Sofiane Hanni7Moreno G.
-
46Mamin A.11Costa J.
-
19Aleksandr Samedov3Gonzalez A.
-
71Popov I.1Asenjo S.
-
32Rebrov A.19Santi Cazorla
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.1
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
10.9 Bị sút cầu môn 11
-
5.7 Phạt góc 5.7
-
2.1 Thẻ vàng 2.1
-
13.3 Phạm lỗi 13.4
-
55.5% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 4% | 1~15 | 13% | 13% |
16% | 18% | 16~30 | 13% | 10% |
10% | 9% | 31~45 | 23% | 10% |
13% | 20% | 46~60 | 14% | 13% |
13% | 18% | 61~75 | 11% | 15% |
32% | 29% | 76~90 | 24% | 36% |