1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 7
-
1 Sút cầu môn 0
-
76 Tấn công 128
-
25 Tấn công nguy hiểm 50
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
19 Phạm lỗi 12
-
5 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 22
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
262 Chuyền bóng 492
-
56% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
3 Việt vị 1
-
33 Đánh đầu 33
-
12 Đánh đầu thành công 21
-
14 Tắc bóng 7
-
1 Cú rê bóng 7
-
20 Quả ném biên 29
- More
Tình hình chính
Oliver Janso
Marek Bakos
87'
83'
Pieter Gerkens
Landry Nany Dimata
83'
Evgeniy Makarenko
Knowledge Musona
Matej Oravec
ast: Erik Grendel
79'
65'
Kenny Saief
Andy Najar
Patryk Malecki
Erik Jirka
64'
Jiri Kulhanek
Matus Conka
51'
Vakhtang Chanturishvili
49'
Martin Toth
47'
Marek Bakos
45'
Andrej Kadlec
13'
Erik Grendel
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Spartak Trnava
-
1Martin Chudy
-
20Conka M.21Boris Godal22Toth M.2Kadlec A.
-
25Rada J.24Matej Oravec
-
33Jirka E.8Erik Grendel7Chanturishvili V.
-
23Marek Bakos
-
9Dimata L.
-
11Musona K.19Santini I.
-
7Najar A.20Kums S.25Trebel A.40Amuzu F.
-
55Vranjes O.4Sanneh B.44Milic A.
-
16Didillon T.
Anderlecht
Cầu thủ dự bị
-
28Lukas Luptak1Frank Boeckx
-
3Oliver Janso39Kayembe E.
-
10Ghorbani A.5Makarenko E.
-
31Dubrivoj Rusov48Lokonga A.S.
-
26Patryk Malecki8Gerkens P.
-
6Kulhanek J.15Saief K.
-
12Dangubic F.12Appiah D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.3
-
0.6 Mất bàn 1.3
-
11.5 Bị sút cầu môn 9.9
-
3.9 Phạt góc 4.5
-
2.2 Thẻ vàng 2
-
17.7 Phạm lỗi 24
-
43.4% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 10% | 1~15 | 7% | 26% |
13% | 31% | 16~30 | 14% | 8% |
15% | 10% | 31~45 | 21% | 14% |
9% | 13% | 46~60 | 13% | 8% |
16% | 10% | 61~75 | 19% | 8% |
18% | 24% | 76~90 | 23% | 32% |