2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
9 Phạt góc 2
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 2
-
125 Tấn công 78
-
66 Tấn công nguy hiểm 10
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
11 Phạm lỗi 18
-
0 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 0
-
18 Đá phạt trực tiếp 14
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
433 Chuyền bóng 363
-
80% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
4 Việt vị 0
-
24 Đánh đầu 24
-
14 Đánh đầu thành công 10
-
2 Số lần cứu thua 1
-
23 Tắc bóng 19
-
8 Cú rê bóng 4
-
29 Quả ném biên 25
- More
Tình hình chính
Abdoulaye Diaby
Freddy Montero
90'
Jovane Cabral
ast: Raphael Dias Belloli,Raphinha
88'
Jovane Cabral
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
87'
Andre Pinto
Jeremy Mathieu
75'
68'
Araz Abdullayev
Abdellah Zoubir
62'
Abbas Huseynov
Maksim Medvedev
58'
Miguel Marcos Madera,Michel
Cosqun Diniyev
Raphael Dias Belloli,Raphinha
ast: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
54'
33'
Mahir Madatov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sporting Clube de Portugal
-
19Salin R.
-
9Acuna M.22Jérémy Mathieu4Coates S.13Ristovski S.
-
16Battaglia R.
-
17Nani86Gudelj N.8Fernandes B.21Raphinha
-
10Montero F.
-
7Innocent Emeghara
-
11Mahir Madatov19Ozobic F.17Zoubir A.
-
2Qarayev Q.91Cosqun Diniyev
-
5Medvedev M.55Badavi Huseynov52Rzezniczak J.77Guerrier W.
-
13Vagner
Qarabag
Cầu thủ dự bị
-
6Pinto A.1Hannes Halldórsson
-
77Cabral J.4Mammadov R.
-
25Petrovic R.8Míchel
-
40Renan Ribeiro25Ansi Agolli
-
76Gaspar B.9Abdullayev A.
-
23Diaby A.28John Delarge
-
18Carlos Mané30Huseynov A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 0.4
-
10.1 Bị sút cầu môn 5.3
-
6.9 Phạt góc 5.7
-
2.6 Thẻ vàng 1.7
-
15.4 Phạm lỗi 12.7
-
52.7% TL kiểm soát bóng 62.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 10% | 0% |
12% | 20% | 16~30 | 20% | 11% |
18% | 20% | 31~45 | 15% | 34% |
16% | 17% | 46~60 | 16% | 7% |
15% | 3% | 61~75 | 10% | 26% |
20% | 27% | 76~90 | 27% | 19% |