4
2
Hết
4 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 7
-
5 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 20
-
7 Sút cầu môn 7
-
65 Tấn công 46
-
28 Tấn công nguy hiểm 18
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
18 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 7
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
416 Chuyền bóng 398
-
74% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
0 Việt vị 1
-
36 Đánh đầu 36
-
24 Đánh đầu thành công 12
-
4 Số lần cứu thua 3
-
22 Tắc bóng 11
-
9 Cú rê bóng 5
-
16 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
90'
Jose Pablo Diaz Ruiz
Luke Mulholland
Daniel Salloi
90'
Roger Espinoza
82'
Yohan Croizet
Johnny Russell
77'
72'
Damir Kreilach
ast: Joao Jimmy Plata Cotera
Khiry Lamar Shelton
Diego Rubio Kostner
68'
Ilie Sanchez Farres
67'
64'
Kyle Beckerman
Diego Rubio Kostner
63'
60'
Sebastian Saucedo
ast: Joao Jimmy Plata Cotera
49'
Aaron Herrera
45'
Sebastian Saucedo
Luis Saul Silva Lopez
Daniel Salloi
ast: Felipe Alejandro Gutierrez Leiva
19'
Diego Rubio Kostner
ast: Felipe Alejandro Gutierrez Leiva
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sporting Kansas City
-
29Melia T.
-
15Sinovic S.5Besler M.3Ike Opara8Zusi G.
-
21Gutierrez F.6Sanchez I.17Espinoza R.
-
202Salloi D.11Rubio D.7Russell J.
-
20Luis Silva
-
7Savarino J.6Kreilach D.10Plata J.
-
5Beckerman K.19Luke Mulholland
-
12Lennon B.13Besler N.14Onuoha N.22Herrera A.
-
18Nick Rimando
Real Salt Lake
Cầu thủ dự bị
-
30Fontas A.8Sunny
-
10Croizet Y.25Acosta D.
-
9Nemeth K.15Glad J.
-
1Zendejas A.31Pablo Ruiz
-
14Shelton K.2Tony Beltran
-
12Fernandes G.51Putna A.
-
13Busio G.23Saucedo S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.3
-
1.1 Mất bàn 1.7
-
11.4 Bị sút cầu môn 12.8
-
6 Phạt góc 4.3
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
10.8 Phạm lỗi 12
-
51.3% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 16% | 7% |
14% | 23% | 16~30 | 8% | 17% |
19% | 16% | 31~45 | 14% | 15% |
17% | 18% | 46~60 | 14% | 19% |
17% | 13% | 61~75 | 10% | 21% |
15% | 18% | 76~90 | 38% | 17% |