1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
12 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 2
-
123 Tấn công 97
-
64 Tấn công nguy hiểm 30
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
13 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 6
-
0 Thẻ đỏ 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 16
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
433 Chuyền bóng 421
-
82% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
3 Việt vị 1
-
30 Đánh đầu 30
-
20 Đánh đầu thành công 10
-
0 Số lần cứu thua 5
-
9 Tắc bóng 28
-
5 Cú rê bóng 7
-
33 Quả ném biên 24
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
90'
Denys Boyko
90'
Vitaliy Buyalskyi
James Edward Lea Siliki
Jakob Valdemar Olsson Johansson
90'
89'
Vitaliy Buyalskyi
ast: Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
84'
Volodymyr Shepelev
80'
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Mykola Morozyuk
74'
Vladyslav Supriaga
Benjamin Verbic
Hatem Ben Arfa
MBaye Niang
74'
Damien Da Silva
70'
68'
Serhiy Sydorchuk
Denys Viktorovych Garmash
Benjamin Bourigeaud
Romain Del Castillo
61'
Ismaila Sarr
52'
Clement Grenier
40'
38'
Volodymyr Shepelev
25'
Denys Viktorovych Garmash
21'
Tomasz Kedziora
ast: Denys Viktorovych Garmash
11'
Vitaliy Mykolenko
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Stade Rennais FC
-
16Abdoulaye Diallo
-
15Bensebaini R.3Da Silva D.26Gelin J.27Traore H.
-
21Andre B.6Johansson J.8Grenier C.
-
22Del Castillo R.11Niang M.7Sarr I.
-
7Verbic B.
-
9Morozyuk M.19Garmash D.17Sidcley
-
8Shepelev V.29Buyalskyy V.
-
94Kedziora T.26Burda M.44Kadar T.16Mykolenko V.
-
71Denis Boyko
Dynamo Kyiv
Cầu thủ dự bị
-
2Zeffane M.18Andrievsky O.
-
4Mexer23Pivaric J.
-
14Bourigeaud B.99Duelund M.
-
40Koubek T.5Sydorchuk S.
-
28Poha D.1Bushchan G.
-
18Ben Arfa H.89Supryaga V.
-
12Lea S. J.6Tche Tche
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.4
-
1.5 Mất bàn 0.8
-
9.9 Bị sút cầu môn 9.5
-
4.7 Phạt góc 6.5
-
1.2 Thẻ vàng 2
-
13.6 Phạm lỗi 13.8
-
50% TL kiểm soát bóng 55.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 3% | 1~15 | 7% | 13% |
19% | 13% | 16~30 | 16% | 23% |
19% | 24% | 31~45 | 23% | 20% |
15% | 10% | 46~60 | 12% | 6% |
14% | 20% | 61~75 | 21% | 16% |
24% | 27% | 76~90 | 18% | 20% |