2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 1
-
88 Tấn công 111
-
48 Tấn công nguy hiểm 37
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
11 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 12
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
482 Chuyền bóng 314
-
79% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
1 Việt vị 2
-
49 Đánh đầu 49
-
27 Đánh đầu thành công 22
-
1 Số lần cứu thua 3
-
20 Tắc bóng 21
-
5 Cú rê bóng 2
-
29 Quả ném biên 26
- More
Tình hình chính
90'
Tomas Holes
Hatem Ben Arfa
90'
88'
Tomas Brecka
Vladimir Jovovic
Benjamin Andre
83'
77'
Vojtech Kubista
Lukas Masopust
Benjamin Bourigeaud
Ismaila Sarr
75'
70'
Jakub Povazanec
68'
Vladimir Jovovic
Hatem Ben Arfa
Jeremy Gelin
65'
MBaye Niang
Romain Del Castillo
61'
54'
Michal Travnik
45'
Jan Chramosta
Martin Dolezal
Ismaila Sarr
ast: Benjamin Andre
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Stade Rennais FC
-
40Koubek T.
-
15Bensebaini R.4Mexer3Da Silva D.27Traore H.
-
8Grenier C.26Gelin J.21Andre B.
-
22del Castillo R.9Siebatcheu J.7Sarr I.
-
15Dolezal M.
-
8Masopust L.10Travnik M.7Povazanec J.25Jovovic V.
-
3Hubschman T.
-
26Holes T.2Hovorka D.13Lischka D.5Hanousek M.
-
30Hruby V.
FK Baumit Jablonec
Cầu thủ dự bị
-
11Niang M.9Ikaunieks D.
-
12Lea S. J.22Nikola Jankovic
-
28Poha D.1Hanus J.
-
14Bourigeaud B.27Kubista V.
-
16Abdoulaye Diallo18Acosta R.
-
18Ben Arfa H.19Chramosta J.
-
2Zeffane M.23Brecka T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
1.6 Mất bàn 1
-
10.2 Bị sút cầu môn 8.4
-
3.7 Phạt góc 6.3
-
0.6 Thẻ vàng 1.2
-
12.1 Phạm lỗi 0
-
45% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 3% | 1~15 | 15% | 14% |
18% | 13% | 16~30 | 5% | 21% |
20% | 20% | 31~45 | 20% | 17% |
17% | 10% | 46~60 | 23% | 17% |
12% | 24% | 61~75 | 10% | 14% |
24% | 27% | 76~90 | 25% | 14% |