2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 20
-
5 Sút cầu môn 8
-
101 Tấn công 136
-
25 Tấn công nguy hiểm 60
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
7 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
1 Cản bóng 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 7
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
388 Chuyền bóng 519
-
72% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
1 Việt vị 5
-
31 Đánh đầu 31
-
11 Đánh đầu thành công 20
-
7 Số lần cứu thua 3
-
21 Tắc bóng 22
-
15 Cú rê bóng 8
-
20 Quả ném biên 21
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Yury Gazinskiy
Konstantinos Laifis
ast: Razvan Marin
90'
Samuel Bastien
Renaud Emond
84'
80'
Magomed Shapi Suleymanov
Wanderson Maciel Sousa Campos
Maxime Lestienne
Collins Fai
78'
77'
Christian Cuevas
Mauricio Pereyra
76'
Ivan Ignatyev
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
Konstantinos Laifis
50'
Renaud Emond
47'
Moussa Djenepo
Uche Henry Agbo
45'
39'
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
ast: Sergey Petrov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Standard Liege
-
13Ochoa G.
-
15Sébastien Pocognoli34Konstantinos Laifis26Luyindama C.29Luis Pedro Cavanda
-
8Cimirot G.5Agbo U.18Marin R.
-
21Fai C.10Carcela-Gonzalez M.9Emond R.
-
7Wanderson M.9Ari16Claesson V.
-
8Gazinskiy Y.77Kabore C.33Pereyra M.
-
98Petrov S.4Martynovich A.5Spajic U.6Ramirez C.
-
88Sinitsyn A.
Krasnodar FK
Cầu thủ dự bị
-
1Gillet J.3Fjoluson J.
-
19Djenepo M.89Dmitriy Stotskiy
-
2Reginal Goreux39Safonov M.
-
7Orlando Sá93Suleymanov M.
-
22Lestienne M.20Cueva C.
-
6Milos Kosanovic49Roman Shishkin
-
28Bastien S.85Ignatjev I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.9
-
1.5 Mất bàn 0.6
-
8.5 Bị sút cầu môn 13
-
4.7 Phạt góc 5.7
-
1.6 Thẻ vàng 2.3
-
11 Phạm lỗi 13.4
-
51.3% TL kiểm soát bóng 60.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 12% | 17% |
5% | 10% | 16~30 | 18% | 11% |
20% | 16% | 31~45 | 14% | 25% |
27% | 22% | 46~60 | 12% | 14% |
10% | 16% | 61~75 | 24% | 17% |
27% | 20% | 76~90 | 18% | 14% |