1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 5
-
92 Tấn công 92
-
58 Tấn công nguy hiểm 58
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
15 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 4
-
11 Sút ngoài cầu môn 7
-
20 Đá phạt trực tiếp 27
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
12 Việt vị 5
- More
Tình hình chính
Hamdi Al Masri
87'
Omar Al-Somah
85'
82'
Tomas Rogic
Tomi Juric
Mardig Mardigian
Omar Khribin
81'
80'
Mathew Leckie
Omar Khribin
78'
Firas Al Khatib
Mahmoud Mawas
76'
70'
Massimo Luongo
Robbie Kruse
63'
Nikita Rukavytsya
Joshua Risdon
51'
Milos Degenek
Oday Jafal
Yousef Kalfa
46'
45'
Mark Milligan
40'
Robbie Kruse
36'
Joshua Risdon
Khaled Al Mobayed
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Syria
-
1Alma I.
-
3Mouaiad Al Ajjan14Tamer Haj M.20Khaled Al Mbayed2Deeb Ahmad
-
8Al Mawas M.18Al Midani Z.
-
7Khribin O. M.21Fahd Youssef13Yousef Kalfa
-
9Al Somah O.
-
9Juric T.
-
7Leckie M.10Kruse R.13Mooy A.16Behich A.
-
2Degenek M.5Milligan M.
-
19Risdon J.20Sainsbury T.6Jurman M.
-
1Ryan M.
Úc
Cầu thủ dự bị
-
23Ahmad M.15Amini M.
-
4Jehad Al Baour4Tim Cahill
-
10Firas Al Khatib11Goodwin C.
-
15Alaa Al Shbli22Irvine J.
-
22Mahmoud Al-Youssef12Langerak M.
-
8Oday Al Jafal21Luongo M.
-
6Jenyat A.23Rogic T.
-
19Mardik Mardikian17Rukavytsya N.
-
16Hamid Darwich Mido3Smith B.
-
17Omari O.14Troisi J.
-
5Gabriel Somi18Vukovic D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 1.6
-
11.7 Bị sút cầu môn 11.8
-
5 Phạt góc 5.8
-
1.5 Thẻ vàng 1.5
-
13.2 Phạm lỗi 15.1
-
43.8% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 16% | 8% |
13% | 10% | 16~30 | 19% | 20% |
11% | 24% | 31~45 | 18% | 8% |
22% | 16% | 46~60 | 9% | 20% |
18% | 14% | 61~75 | 12% | 12% |
20% | 22% | 76~90 | 22% | 32% |