2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 2
-
91 Tấn công 142
-
54 Tấn công nguy hiểm 99
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
16 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 10
-
15 Đá phạt trực tiếp 19
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
1 Việt vị 0
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
87'
Joshua King
Jiri Skalak
Ladislav Krejci
86'
David Pavelka
Lukas Droppa
81'
Patrik Schick
Michal Krmencik
81'
Borek Dockal
77'
71'
Tarik Elyounossi
Jo Inge Berget
61'
Adama Diomande
Markus Henriksen
51'
Mats Moller Daehli
Per Ciljan Skjelbred
Jaromir Zmrhal
47'
25'
Haitam Aleesami
Michal Krmencik
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cộng hòa Séc
-
1Vaclik T.15Brabec J.6Tomas Sivok22Novak F.2Kaderabek P.3Droppa L.18Horava T.9Dockal B.14Krmencik M.8Zmrhal J.19Krejci L.
-
1Jarstein R.21Forren V.3Hovland E.2Aleesami H.14Elabdellaoui O.10Henriksen M.8Johansen S.5Tettey A.7King J.23Berget J.15Skjelbred P.
Na Uy
Cầu thủ dự bị
-
17Suchy M.6Nordtveit H.
-
11Daniel Pudil11Elyounoussi T.
-
4Gebre Selassie T.19Jenssen R.
-
10Skalak J.22Grytebust S.
-
5Kalas T.4Strandberg S.
-
13Kopic J.18Helland P. A.
-
12Pavelka D.17Linnes M.
-
16Koubek T.16Svensson J.
-
20Schick P.9Soderlund A.
-
23Pavlenka J.13Daehli M.
-
21Skoda M.12Nyland O.
-
7Barak A.20Diomande A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
10.1 Bị sút cầu môn 9.6
-
6.2 Phạt góc 6.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
11.9 Phạm lỗi 13
-
55.8% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 24% | 1~15 | 11% | 17% |
11% | 12% | 16~30 | 11% | 10% |
15% | 21% | 31~45 | 24% | 14% |
31% | 18% | 46~60 | 14% | 14% |
11% | 15% | 61~75 | 22% | 10% |
19% | 9% | 76~90 | 16% | 28% |