1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 5
-
62 Tấn công 115
-
49 Tấn công nguy hiểm 77
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
19 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
13 Đá phạt trực tiếp 20
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
-
2 Việt vị 4
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
Mats Hummels
Jaromir Zmrhal
Jakub Jankto
89'
Vladimir Darida
89'
88'
Mats Hummels
ast: Toni Kroos
79'
Emre Can
Timo Werner
Vladimir Darida
78'
Jan Kliment
Michal Krmencik
76'
68'
Julian Draxler
Lars Stindl
61'
Antonio Rudiger
Julian Brandt
Ladislav Krejci
Jan Kopic
53'
43'
Thomas Muller
Tomas Kalas
35'
4'
Timo Werner
ast: Mesut Ozil
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cộng hòa Séc
-
1Vaclik T.17Suchy M.22Novak F.3Kalas T.18Boril J.4Gebre Selassie T.8Darida V.15Soucek T.11Krmencik M.13Kopic J.14Jankto J.
-
22ter Stegen M.4Ginter M.5Hummels M.3Hector J.18Kimmich J.10Ozil M.9Stindl L.8Kroos T.11Werner T.20Brandt J.13Muller T.
Đức
Cầu thủ dự bị
-
7Zmrhal J.7Draxler J.
-
19Krejci L.16Rudiger A.
-
21Kliment J.14Can E.
-
9Dockal B.23Mario Gómez
-
10Husbauer J.21Rudy S.
-
16Koubek T.12Trapp K.
-
2Kaderabek P.1Leno B.
-
23Pavlenka J.15Younes A.
-
5Hovorka D.19Goretzka L.
-
20Barak A.17Sule N.
-
6Luftner M.2Henrichs B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.5
-
0.8 Mất bàn 0.7
-
8.8 Bị sút cầu môn 10.2
-
5.8 Phạt góc 5.7
-
1.3 Thẻ vàng 1.5
-
12.7 Phạm lỗi 11.3
-
58% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 24% | 1~15 | 11% | 16% |
11% | 12% | 16~30 | 16% | 8% |
15% | 21% | 31~45 | 14% | 8% |
31% | 18% | 46~60 | 27% | 16% |
11% | 15% | 61~75 | 10% | 25% |
19% | 9% | 76~90 | 19% | 25% |