3
2
Hết
3 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 6
-
107 Tấn công 131
-
64 Tấn công nguy hiểm 72
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
15 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 21
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
6 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
85'
Armin Hodzic
81'
Armin Hodzic
Vedad Ibisevic
Nektarios Alexandrou
Demetris Christofi
80'
Pieros Sotiriou
ast: Pieros Sotiriou
76'
75'
Mato Jajalo
Gojko Cimirot
Grigoris Kastanos
Renato Joao Inacio Margaca
72'
70'
Miralem Pjanic
Andreas Avraam
68'
Vincent Laban
67'
Demetris Christofi
65'
64'
Danijel milicevic
Edin Visca
Kostakis Artymatas
54'
Andreas Avraam
Konstantinos Charalambidis
45'
44'
Edin Visca
33'
Toni Sunjic
ast: Miralem Pjanic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Đảo Síp
-
4Giorgios Merkis5Englezou N.6Demetriou J.8Pieros Soteriou9Christofi D.10Konstantinos Charalampidis12Panagi K.16Charis Kyriakou17Renato Margaça18Artymatas K.14Vincent Laban
-
1Begovic A.3Ermin Bicakcic5Cimirot G.6Vranjes O.7Besic M.9Ibisevic V.10Pjanic M.11Dzeko E.15Sunjic T.16Senad Lulic19Visca E.
Bosnia & Herzegovina
Cầu thủ dự bị
-
1Antonis Georgallides2Edin Cocalic
-
2Marios Stylianou4Dumic D.
-
3Elias Charalambous8Medunjanin H.
-
7Avraam A.14Bajic R.
-
11Nektarious Alexandrou17Zukanovic E.
-
13Nestoras Mytides18Kodro K.
-
15Andreas Kyriakou20Prcic S.
-
21Makris A.21Hodzic A.
-
22Neofytos Michail22Piric K.
-
23Katelaris F.23Jajalo M.
-
20Kastanos G.13Danijel Milicevic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
13.8 Bị sút cầu môn 8.3
-
4.3 Phạt góc 5.9
-
2.6 Thẻ vàng 2.5
-
13.1 Phạm lỗi 13.1
-
50% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 13% | 8% |
16% | 12% | 16~30 | 10% | 10% |
25% | 20% | 31~45 | 13% | 10% |
12% | 21% | 46~60 | 10% | 25% |
16% | 7% | 61~75 | 27% | 17% |
16% | 20% | 76~90 | 24% | 27% |