0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
19 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 3
-
141 Tấn công 91
-
90 Tấn công nguy hiểm 48
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
9 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 7
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
7 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 2
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
90'
Henri Anier
Konstantin Vassiljev
Andreas Makris
Nestoras Mytides
89'
Onisiforos Roushias
Vincent Laban
82'
79'
Janar Toomet
Sergei Zenjov
Vincent Laban
78'
Andreas Avraam
Marios Stylianou
72'
68'
Konstantin Vassiljev
65'
Siim Luts
Henrik Ojamaa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Đảo Síp
-
12Panagi K.19Laifis Konstantinos4Giorgios Merkis3Elias Charalambous2Marios Stylianou16Charis Kyriakou14Vincent Laban18Artymatas K.13Nestoras Mytides20Kastanos G.9Christofi D.
-
1Mihkel Aksalu15Klavan R.21Nikita Baranov5Dmitri Kruglov23Teniste T.14Vassiljev K.18Mets K.6Aleksander Dmitrijev10Zenjov S.11Ojamaa H.9Kait M.
Estonia
Cầu thủ dự bị
-
7Avraam A.17Siim Luts
-
8Rousias O.7Janar Toomet
-
1Antonis Georgallides16Sergei Moshnikov
-
5Sielis V.12Marko Meerits
-
11Nektarious Alexandrou4Tamm J.
-
6Englezou N.8Henri Anier
-
21Makris A.19Kallaste K.
-
17Renato Margaça22Igonen M.
-
22Neofytos Michail13Ilja Antonov
-
23Katelaris F.20Dmitrijev A.
-
15Panayiotou A.2Madis Vihmann
-
3Karl Mööl
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 2.4
-
15.8 Bị sút cầu môn 11.1
-
4.5 Phạt góc 4.5
-
2.6 Thẻ vàng 1.2
-
12.9 Phạm lỗi 9.6
-
48.4% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 16% | 13% |
16% | 12% | 16~30 | 4% | 15% |
25% | 20% | 31~45 | 20% | 10% |
12% | 21% | 46~60 | 32% | 15% |
16% | 7% | 61~75 | 12% | 15% |
16% | 20% | 76~90 | 16% | 28% |