1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 1
-
129 Tấn công 79
-
67 Tấn công nguy hiểm 32
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
10 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
13 Sút ngoài cầu môn 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
2 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 6
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Remo Freuler
Haris Seferovic
84'
78'
Vladislavs Gutkovskis
Artis Lazdinsh
Steven Zuber
Xherdan Shaqiri
78'
69'
Deniss Rakels
Davis Ikaunieks
Josip Drmic
66'
Josip Drmic
Gelson Fernandes
64'
56'
Vladislavs Gabovs
Aleksejs Visnakovs
53'
Gints Freimanis
Fabian Schar
51'
Gelson Fernandes
48'
28'
Artis Lazdinsh
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Thụy Sĩ
-
1Sommer Y.20Djourou J.22Schar F.3Moubandje F.2Stephan Lichtsteiner15Dzemaili B.10Xhaka G.16Gelson Fernandes9Seferovic H.18Mehmedi A.23Shaqiri X.
-
1Andris Vanins13Kaspars Gorkss19Vitalijs Jagodinskis11Solovjovs A.4Gints Freimanis5Laizans O.8Artis Lazdins21Glebs Kluskins7Aleksejs Visnakovs9Ikaunieks D.10Sabala V.
Latvia
Cầu thủ dự bị
-
19Drmic J.15Deniss Rakels
-
7Zuber S.6Vladislavs Gabovs
-
14Stocker V.20Girts Karlsons
-
12Hitz M.16Ivans Lukjanovs
-
5Lacroix L.12Kaspars Ikstens
-
8Freuler R.18Tarasovs I.
-
13Widmer S.23Steinbors P.
-
21Burki R.3Oss M.
-
6Lang M.14Ikaunieks J.
-
11Steffen R.22Gutkovskis V.
-
4Elvedi N.
-
17Fernandes E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
13.1 Bị sút cầu môn 14.1
-
5.6 Phạt góc 3.7
-
1.8 Thẻ vàng 2.2
-
12.4 Phạm lỗi 17.3
-
58.1% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 3% | 19% |
10% | 11% | 16~30 | 12% | 22% |
14% | 11% | 31~45 | 18% | 14% |
18% | 19% | 46~60 | 21% | 11% |
14% | 19% | 61~75 | 21% | 8% |
23% | 25% | 76~90 | 24% | 22% |