4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 5
-
8 Sút cầu môn 1
-
72 Tấn công 59
-
40 Tấn công nguy hiểm 18
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
9 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
1 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 3
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Viktor Claesson
Jimmy Durmaz Tuoma
85'
Isaac Thelin
77'
Isaac Thelin
Ola Toivonen
74'
71'
Vitali Rodionov
Nikolay Signevich
69'
Maksim Volodko
Maksim Bordachev
Jakob Valdemar Olsson Johansson
Albin Ekdal
69'
66'
Stanislav Dragun
Ivan Maevski
Marcus Berg
57'
Emil Forsberg
49'
25'
Aleksandr Martynovich
Emil Forsberg
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Thụy Điển
-
1Olsen R.4Andreas Granqvist18Jansson P.5Augustinsson L.2Lustig M.8Ekdal A.15Hiljemark O.20Toivonen O.9Berg M.10Forsberg E.21Durmaz J.
-
22Andrey Gorbunov6Politevich S.21Filipenko E.3Martynovich A.19Bordachev M.4Shitov I.18Maevskiy I.10Bressan R.11Gordejchuk M.16Rios A.13Signevich N.
Belarus
Cầu thủ dự bị
-
13Johansson J.23Volodjko M.
-
11Thelin I.2Dragun S.
-
7Larsson S.20Vitaly Rodionov
-
23Nordfeldt K.9Stasevich I.
-
17Hult N.1Gutor A.
-
22Nyman C.7Skavysh M.
-
14Helander F.17Sivakov M.
-
6Claesson V.15Kislyak S.
-
16Krafth E.5Polyakov D.
-
19Larsson S.12Chernik S.
-
12Johnsson K.8Pavel Savitski
-
14Kendysh Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.6
-
0.8 Mất bàn 1
-
11.9 Bị sút cầu môn 12.8
-
5.5 Phạt góc 3.8
-
1.5 Thẻ vàng 2.6
-
12.6 Phạm lỗi 15.7
-
48.1% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 3% | 1~15 | 6% | 16% |
13% | 10% | 16~30 | 16% | 16% |
19% | 20% | 31~45 | 13% | 20% |
15% | 3% | 46~60 | 20% | 15% |
19% | 33% | 61~75 | 13% | 13% |
15% | 26% | 76~90 | 30% | 18% |