8
0
Hết
8 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 3
-
8 Sút cầu môn 0
-
86 Tấn công nguy hiểm 44
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
12 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
9 Đá phạt trực tiếp 15
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
2 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Filip Helander
Andreas Granqvist
81'
Ola Toivonen
ast: Emil Henry Kristoffer Krafth
76'
Isaac Thelin
Marcus Berg
74'
72'
Aldin Skenderovic
Christopher Martins Pereira
Marcus Berg
ast: Ludwig Augustinsson
71'
Andreas Granqvist
67'
Emil Henry Kristoffer Krafth
Mikael Lustig
62'
Mikael Lustig
60'
59'
Daniel Da Mota
Marcus Berg
54'
45'
Gerson Rodrigues
Olivier Thill
45'
David Turpel
Vincent Thill
Marcus Berg
37'
Marcus Berg
ast: Ola Toivonen
18'
Andreas Granqvist
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Thụy Điển
-
1Olsen R.3Lindelof V.42Andreas Granqvist6Augustinsson L.2Lustig M.13Johansson J.7Larsson S.10Forsberg E.17Claesson V.94Berg M.20Toivonen O.
-
1Jonathan Joubert4Kevin Malget6Chris Philipps19Mathias Janisch5Dwayn Holter17Mario Mutsch10Thill V.8Martins Pereira C.22Aurelien Joachim9Daniel Da Mota Alves11Thill O.
Luxembourg
Cầu thủ dự bị
-
16Krafth E.20David Turpel
-
5Olsson M.7Rodrigues G.
-
15Svensson G.12Moris A.
-
8Ekdal A.13Hall T.
-
23Nordfeldt K.2Marvin Da Graca
-
11Guidetti J.23Ralph Schon
-
14Helander F.16Veiga E.
-
21Thelin I.15Aldin Skenderovic
-
19Rohden M.21Jan Ostrowski
-
12Johnsson K.14Sinani D.
-
22Sema K.
-
18Holmen S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 0.8
-
1.1 Mất bàn 2
-
10 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.8 Phạt góc 2.9
-
0.7 Thẻ vàng 2.3
-
10.9 Phạm lỗi 17.4
-
47.6% TL kiểm soát bóng 36.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 3% | 1~15 | 14% | 12% |
13% | 10% | 16~30 | 14% | 10% |
19% | 20% | 31~45 | 14% | 23% |
15% | 3% | 46~60 | 10% | 5% |
19% | 33% | 61~75 | 21% | 23% |
15% | 26% | 76~90 | 25% | 25% |