1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 3
-
82 Tấn công 91
-
56 Tấn công nguy hiểm 61
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
15 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 11
-
10 Đá phạt trực tiếp 14
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
1 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 1
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
79'
Oscar Boniek Garcia Ramirez
Giovanni Alexander Lopez Yepes
Nathan Lewis
Cordell Cato
78'
69'
Johnny Eulogio Palacios Cacho
Alberth Elis
Joevin Jones
67'
66'
Emilio Arturo Izaguirre Giron
Alvin Jones
57'
Willis Deon Plaza
Jamille Boatswain
57'
45'
Carlos Costly
Anthony Lozano
Alvin Jones
Aubrey David
45'
16'
Alberth Elis
15'
Emilio Arturo Izaguirre Giron
7'
Giovanni Alexander Lopez Yepes
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Trinidad & Tobago
-
21Jan Michael Williams13Kevon Villaroel4Bateau S.5Daneil Cyrus2David A.10Molino K.8Khaleem Hyland19Kevan George3Jones J.20Jamille Boatswain7Cordell Cato
-
1Lopez L.3Figueroa M.2Félix Crisanto4Henry Figueroa17Elis A.7Aguirre G.8Alfredo Mejia20Jorge Aaron Claros12Quioto R.10Lopez A.9Lozano C.
Honduras
Cầu thủ dự bị
-
16Jones A.14Garcia B.
-
18Nathan Lewis23Eulogio J.
-
9Willis Plaza13Carlo Costly
-
6Radanfah Abu Bakr6Carlos Discua
-
23Paul L.16Leveron J.
-
15Curtis Gonzales18Ricardo Canales
-
17Williams M.11Hernandez E.
-
12Mitchell C.19Oliver Morazon
-
14Jomal Williams15
-
1Marvin Phillip5Ovidio Lanza
-
11Tyrone Charles21Pena S.
-
22Adrian Foncette
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
12.2 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.2 Phạt góc 4.1
-
1.6 Thẻ vàng 2
-
11 Phạm lỗi 14.9
-
48.5% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 9% | 1~15 | 7% | 14% |
20% | 11% | 16~30 | 12% | 14% |
23% | 18% | 31~45 | 15% | 21% |
15% | 22% | 46~60 | 23% | 6% |
12% | 18% | 61~75 | 20% | 14% |
15% | 20% | 76~90 | 20% | 27% |