4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 3
-
139 Tấn công 66
-
103 Tấn công nguy hiểm 24
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
8 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
13 Đá phạt trực tiếp 13
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
-
5 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 2
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
88'
Iago Aspas Juncal
Victor Machin Perez, Vitolo
84'
77'
Eli Dasa
76'
Tomer Hemed
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Andres Iniesta Lujan
70'
64'
Tomer Hemed
Tal Ben-Haim
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Thiago Alcantara do Nascimento
63'
60'
David Keltjens
Dan Einbinder
Diego Da Silva Costa
51'
Victor Machin Perez, Vitolo
45'
19'
Taleb Tawatha
Eitan Tibi
David Jimenez Silva
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tây Ban Nha
-
1de Gea D.15Ramos S.3Pique G.18Alba J.20Carvajal D.5Busquets S.6Iniesta A.10Thiago19Costa D.21Silva D.11Vitolo
-
18Marciano O.21Tibi E.17Shir Tzedek5Gershon R.2Dasa E.16Dan Einbinder6Natcho B.8Almog Cohen7Zahavi E.9Refaelov L.12Tal Ben Haim
Israel
Cầu thủ dự bị
-
22Isco3Tawatha T.
-
8Koke22Keltjens D.
-
4Martinez J.10Hemed T.
-
17Aspas I.14Sahar B.
-
2Azpilicueta C.11Itey Shechter
-
9Pedro4Bitton N.
-
12Herrera A.1Harush A.
-
7Morata A.23Kleyman B.
-
16Deulofeu G.13Yeini S.
-
14Nacho15Micha D.
-
13Rico S.20Michael Ohana
-
23Arrizabalaga K.19Elo Dor
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.3
-
0.7 Mất bàn 1.5
-
6.5 Bị sút cầu môn 11.4
-
8.5 Phạt góc 4.3
-
1.4 Thẻ vàng 2.2
-
11 Phạm lỗi 12
-
65.6% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 4% | 1~15 | 10% | 12% |
15% | 13% | 16~30 | 10% | 7% |
21% | 4% | 31~45 | 20% | 25% |
9% | 36% | 46~60 | 22% | 20% |
17% | 13% | 61~75 | 18% | 16% |
21% | 27% | 76~90 | 18% | 16% |