3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 4
-
75 Tấn công 70
-
54 Tấn công nguy hiểm 53
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
14 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 17
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
630 Chuyền bóng 499
-
93% TL chuyền bóng tnành công 91%
-
3 Việt vị 4
-
11 Đánh đầu 11
-
2 Đánh đầu thành công 9
-
4 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 6
-
12 Quả ném biên 13
- More
Tình hình chính
David Villa Sanchez
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
89'
78'
Manolo Gabbiadini
Ciro Immobile
Saul Niguez Esclapez
Marco Asensio Willemsen
78'
Alvaro Morata
ast: Sergio Ramos Garcia
77'
Alvaro Morata
Andres Iniesta Lujan
72'
70'
Federico Bernardeschi
Antonio Candreva
70'
Citadin Martins Eder
Andrea Belotti
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
ast: Andres Iniesta Lujan
40'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
13'
12'
Leonardo Bonucci
4'
Marco Verratti
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tây Ban Nha
-
1de Gea D.3Pique G.15Ramos S.18Alba J.2Carvajal D.5Busquets S.6Iniesta A.8Koke20Asensio M.222Isco21Silva D.
-
1Buffon G.19Bonucci L.15Andrea Barzagli7Spinazzola L.4Darmian M.8Verratti M.16Daniele De Rossi11Immobile C.9Belotti A.10Insigne L.6Candreva A.
Ý
Cầu thủ dự bị
-
9Morata A.20Bernardeschi F.
-
12Niguez S.17Eder
-
7David Villa23Gabbiadini M.
-
23Reina P.13Davide Astori
-
16Monreal N.3D''Ambrosio D.
-
19Aspas I.18Parolo M.
-
17Azpilicueta C.22El Shaarawy S.
-
11Pedro2Conti A.
-
10Thiago21Perin M.
-
14Deulofeu G.5Rugani D.
-
4Nacho14Pellegrini Lo.
-
13Arrizabalaga K.12Donnarumma G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.9 Ghi bàn 3.1
-
0.7 Mất bàn 0.5
-
5.3 Bị sút cầu môn 8.3
-
7.6 Phạt góc 6.7
-
1.6 Thẻ vàng 1
-
11.5 Phạm lỗi 13.1
-
67.6% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 4% | 1~15 | 8% | 21% |
15% | 13% | 16~30 | 18% | 14% |
21% | 4% | 31~45 | 17% | 21% |
9% | 36% | 46~60 | 10% | 7% |
17% | 13% | 61~75 | 18% | 7% |
21% | 27% | 76~90 | 24% | 21% |